DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

獅子/獅 (shī zi/shī) là gì? Tìm hiểu chi tiết về từ vựng và cách sử dụng

1. Giới thiệu về 獅子/獅 (shī zi/shī)

獅子/獅 (shī zi/shī) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “sư tử”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản mà người học tiếng Trung cần nắm vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này.

2. Phân tích cấu trúc từ 獅子/獅 shī

2.1. Cấu tạo từ

獅子 (shī zi) là dạng đầy đủ của từ, trong đó:
– 獅 (shī) là từ gốc
– 子 (zi) là hậu tố thường được thêm vào để tạo thành danh từ

2.2. Cách phát âm

– 獅子: shī zi
– 獅: shī

3. Cấu trúc ngữ pháp của 獅子/獅

3.1. Vị trí trong câu

獅子/獅 thường đóng vai trò là:
– Chủ ngữ
– Tân ngữ
– Định ngữ

3.2. Các cấu trúc thường gặp

1. 一隻獅子 (yī zhī shī zi) – Một con sư tử
2. 獅子園 (shī zi yuán) – Vườn thú
3. 獅子座 (shī zi zuò) – Cung Sư Tử

4. Ví dụ sử dụng 獅子/獅 trong câu

4.1. Ví dụ cơ bản

1. 這是一隻獅子。(Zhè shì yī zhī shī zi.) – Đây là một con sư tử.
2. 獅子很兇猛。(Shī zi hěn xiōng měng.) – Sư tử rất hung dữ.

4.2. Ví dụ nâng cao

1. 動物園裡有很多獅子。(Dòng wù yuán lǐ yǒu hěn duō shī zi.) – Trong vườn thú có nhiều sư tử.
2. 獅子是草原之王。(Shī zi shì cǎo yuán zhī wáng.) – Sư tử là vua của thảo nguyên.獅子

5. Các từ liên quan đến 獅子/獅

– 母獅 (mǔ shī) – Sư tử cái
– 公獅 (gōng shī) – Sư tử đực
– 獅群 (shī qún) – Đàn sư tử
– 獅吼 (shī hǒu) – Tiếng gầm của sư tử

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo