Trong tiếng Trung, từ 衡量 (héng liáng) là một động từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này thông qua các ví dụ cụ thể.
1. 衡量 (héng liáng) Là Gì?
Từ 衡量 (héng liáng) có nghĩa là “cân nhắc”, “đánh giá” hoặc “xem xét kỹ lưỡng”. Nó thường được dùng khi cần phân tích, so sánh các yếu tố khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 衡量
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 衡量 + Tân ngữ
Ví dụ: 我们需要衡量利弊。(Wǒmen xūyào héngliáng lìbì.) – Chúng ta cần cân nhắc lợi hại.
2.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 衡量 + 一下/一番 + Tân ngữ
Ví dụ: 让我衡量一下情况。(Ràng wǒ héngliáng yīxià qíngkuàng.) – Để tôi cân nhắc tình hình một chút.
3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 衡量
3.1. Trong công việc
公司正在衡量这个项目的可行性。(Gōngsī zhèngzài héngliáng zhège xiàngmù de kěxíng xìng.) – Công ty đang đánh giá tính khả thi của dự án này.
3.2. Trong cuộc sống
选择大学时,要衡量多个因素。(Xuǎnzé dàxué shí, yào héngliáng duō gè yīnsù.) – Khi chọn trường đại học, cần cân nhắc nhiều yếu tố.
4. Cách Phân Biệt 衡量 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Khác với 考虑 (kǎolǜ – suy nghĩ), 衡量 nhấn mạnh vào việc so sánh, đánh giá các yếu tố cụ thể để đưa ra quyết định chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn