泉水 (quán shuǐ) hay 泉 (quán) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ “suối nước” hoặc “nguồn nước”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách đặt câu và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.
1. 泉水/泉 (quán shuǐ/quán) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Trong Tiếng Trung
泉水 (quán shuǐ) là danh từ chỉ:
- Nước suối tự nhiên (spring water)
- Dòng nước ngầm phun lên từ lòng đất
1.2 Phân Tích Hán Việt
Từ 泉 gồm:
- Bộ 水 (thủy): nước
- Thành phần 白 (bạch): trắng, tinh khiết
Trong Hán Việt đọc là “tuyền”, nghĩa gốc chỉ nguồn nước trong lành.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 泉水/泉
2.1 Vai Trò Trong Câu
泉水 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 泉水很甜 (Suối nước rất ngọt)
- Tân ngữ: 我们喝泉水 (Chúng tôi uống nước suối)
- Định ngữ: 泉水的味道 (Mùi vị của nước suối)
2.2 Cụm Từ Thông Dụng
- 温泉 (wēn quán): suối nước nóng
- 矿泉水 (kuàng quán shuǐ): nước khoáng
- 喷泉 (pēn quán): đài phun nước
3. 50+ Ví Dụ Với 泉水/泉
3.1 Câu Đơn Giản
- 这口泉有百年历史 (Zhè kǒu quán yǒu bǎi nián lìshǐ) – Suối nước này có lịch sử trăm năm
- 泉水从石缝中流出 (Quán shuǐ cóng shí fèng zhōng liú chū) – Nước suối chảy ra từ kẽ đá
3.2 Câu Phức Tạp
- 因为泉水含有矿物质,所以对身体很好 (Yīnwèi quán shuǐ hányǒu kuàngwùzhì, suǒyǐ duì shēntǐ hěn hǎo) – Vì nước suối chứa khoáng chất nên rất tốt cho cơ thể
4. Ứng Dụng Thực Tế
泉水 thường xuất hiện trong:
- Quảng cáo nước khoáng
- Văn miêu tả phong cảnh
- Tên địa danh (ví dụ: 虎跑泉 – Hổ Bào Tuyền)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn