DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

外套 (wàitào) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và 50+ Ví Dụ Thực Tế

外套 (wàitào) là một trong những từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất về trang phục mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 外套 qua 50+ ví dụ thực tế.

1. 外套 (wàitào) Là Gì? Giải Nghĩa Hán Việt

外套 (wàitào) là danh từ tiếng Trung phồn thể/giản thể có nghĩa Hán Việt là “áo khoác ngoài”. Từ này được cấu tạo bởi:

  • 外 (wài): ngoài, bên ngoài
  • 套 (tào): bao bọc, lớp áo

1.1. Phân Loại 外套 Trong Tiếng Trung

外套 bao gồm nhiều loại:

  • 大衣 (dàyī): áo khoác dài
  • 夹克 (jiákè): áo jacket ngữ pháp 外套
  • 羽绒服 (yǔróngfú): áo lông vũ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 外套

2.1. Vị Trí Trong Câu外套 là gì

外套 thường đứng sau:

  • Danh từ chỉ người/sở hữu: 我的外套 (wǒ de wàitào) – áo khoác của tôi
  • Lượng từ: 一件外套 (yī jiàn wàitào) – một cái áo khoác

2.2. Cụm Từ Thông Dụng

  • 穿外套 (chuān wàitào): mặc áo khoác
  • 脱外套 (tuō wàitào): cởi áo khoác
  • 买外套 (mǎi wàitào): mua áo khoác

3. 50+ Ví Dụ Với Từ 外套

3.1. Câu Đơn Giản

  • 今天很冷,请穿外套。Jīntiān hěn lěng, qǐng chuān wàitào. (Hôm nay trời lạnh, hãy mặc áo khoác)
  • 我的外套是红色的。Wǒ de wàitào shì hóngsè de. (Áo khoác của tôi màu đỏ)

3.2. Câu Phức Tạp

  • 因为突然下雨,所以我回家拿外套。Yīnwèi tūrán xià yǔ, suǒyǐ wǒ huí jiā ná wàitào. (Vì trời đột nhiên mưa nên tôi về nhà lấy áo khoác)

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 外套

Khi dùng 外套 cần chú ý:

  • Phân biệt với 上衣 (shàngyī): áo ngoài nói chung
  • Trong tiếng Quảng Đông phát âm là “ngoi6 tou3”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp 外套
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo