星星 (xīngxing) là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Trung với ý nghĩa “ngôi sao”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.
1. 星星 (xīngxing) Nghĩa Là Gì?
Từ 星星 trong tiếng Trung phồn thể là 星星, Hán Việt đọc là “tinh tinh”, có nghĩa là:
- Nghĩa đen: Chỉ các ngôi sao trên bầu trời
- Nghĩa bóng: Chỉ người nổi tiếng, nhân vật quan trọng
- Trong văn học: Biểu tượng cho hy vọng, ước mơ
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 星星
2.1. Vị Trí Trong Câu
星星 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 星星很亮 (Xīngxing hěn liàng) – Ngôi sao rất sáng
- Tân ngữ: 我喜欢看星星 (Wǒ xǐhuān kàn xīngxing) – Tôi thích ngắm sao
- Định ngữ: 星星的光芒 (Xīngxing de guāngmáng) – Ánh sáng của ngôi sao
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 小星星 (xiǎo xīngxing) – ngôi sao nhỏ
- 星星之火 (xīngxing zhī huǒ) – tia lửa nhỏ (nghĩa bóng)
- 满天星星 (mǎn tiān xīngxing) – đầy trời sao
3. 50+ Ví Dụ Với Từ 星星
3.1. Ví Dụ Đơn Giản
- 天上的星星真美!(Tiānshàng de xīngxing zhēn měi!) – Những ngôi sao trên trời thật đẹp!
- 孩子数着星星。(Háizi shǔzhe xīngxing.) – Đứa trẻ đếm sao.
3.2. Ví Dụ Nâng Cao
- 他是影视界的星星。(Tā shì yǐngshì jiè de xīngxing.) – Anh ấy là ngôi sao của làng giải trí.
- 星星之火可以燎原。(Xīngxing zhī huǒ kěyǐ liáoyuán.) – Tia lửa nhỏ có thể đốt cháy cả cánh đồng.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 星星
Từ 星星 xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh:
- Thơ ca: “Twinkle Twinkle Little Star” dịch là “小星星”
- Tên người: Tên tiếng Trung “Tinh Tinh” viết là 星星
- Quảng cáo: 星星冰箱 (Tủ lạnh Ngôi sao)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn