DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蝦子/蝦 (xiā zi/xiā) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

蝦子/蝦 (xiā zi/xiā) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ loài tôm, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn bản ẩm thực. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. 蝦子/蝦 (xiā zi/xiā) Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết

1.1 Định nghĩa cơ bản

蝦子/蝦 (xiā zi/xiā) là danh từ tiếng Trung chỉ:

  • Con tôm (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
  • Phần thịt tôm 蝦 là gì
  • Trứng tôm (trong một số ngữ cảnh)

1.2 Phân biệt 蝦子 và 蝦

蝦子 (xiā zi) thường nhấn mạnh phần thịt/trứng tôm, trong khi 蝦 (xiā) chỉ chung con tôm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 蝦子/蝦

2.1 Vị trí trong câu

蝦子/蝦 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 蝦很好吃 (Tôm rất ngon)
  • Tân ngữ: 我喜歡吃蝦 (Tôi thích ăn tôm)
  • Định ngữ: 蝦的營養 (Dinh dưỡng của tôm)

2.2 Các cấu trúc thông dụng

  • 吃蝦 (chī xiā): ăn tôm
  • 買蝦 (mǎi xiā): mua tôm
  • 蝦仁 (xiā rén): tôm đã bóc vỏ

3. 50+ Ví Dụ Với 蝦子/蝦 Trong Đa Ngữ Cảnh

3.1 Trong ẩm thực

  • 這家餐廳的蝦子麵很有名 (Mì trứng tôm của nhà hàng này rất nổi tiếng)
  • 越南蝦醬是用小蝦發酵製成的 (Mắm tôm Việt Nam được làm từ tôm nhỏ lên men)

3.2 Trong mua bán

  • 今天的蝦很新鮮,你要買嗎? (Tôm hôm nay rất tươi, bạn có muốn mua không?)

4. Kiến Thức Hán Việt Về Từ 蝦

Trong Hán Việt, 蝦 đọc là “hà” với các từ phái sinh như:

  • Hà mã (河馬 – hà mã)
  • Hà khẩu (河口 – cửa sông)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM 蝦 là gì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo