DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

表格 (biǎo gé) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ứng Dụng Thực Tế Trong Tiếng Trung

表格 (biǎo gé) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong văn bản hành chính, công việc văn phòng và đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 表格 qua các ví dụ cụ thể.

1. 表格 (biǎo gé) Là Gì?

表格 (biǎo gé) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “bảng biểu”, “mẫu đơn” hoặc “biểu mẫu”. Từ này thường dùng để chỉ các loại văn bản có cấu trúc dạng bảng với các ô, cột và hàng được thiết kế để nhập thông tin.

1.1 Nguồn gốc Hán Việt

Theo Hán Việt:

  • 表 (biǎo): biểu thị, thể hiện
  • 格 (gé): khuôn mẫu, quy cách

Kết hợp lại, 表格 mang ý nghĩa “khuôn mẫu để thể hiện thông tin”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 表格

2.1 Vị Trí Trong Câu

表格 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 表格已经填好了 (Biểu mẫu đã điền xong)
  • Tân ngữ: 请填写这份表格 (Vui lòng điền vào biểu mẫu này)表格
  • Định ngữ: 表格的格式很重要 (Định dạng bảng biểu rất quan trọng)

2.2 Kết Hợp Từ Thường Gặp

  • 填写表格 (tiánxiě biǎogé): điền vào bảng biểu
  • 制作表格 (zhìzuò biǎogé): tạo bảng biểu
  • 电子表格 (diànzǐ biǎogé): bảng tính điện tử
  • 表格内容 (biǎogé nèiróng): nội dung bảng biểu

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 表格

3.1 Trong Công Việc

  • 请把数据输入到表格里 – Qǐng bǎ shùjù shūrù dào biǎogé lǐ (Vui lòng nhập dữ liệu vào bảng biểu)
  • 这个表格需要总经理签字 – Zhège biǎogé xūyào zǒng jīnglǐ qiānzì (Biểu mẫu này cần được tổng giám đốc ký)

3.2 Trong Học Tập ngữ pháp tiếng Trung

  • 学生需要下载并打印课程表格 – Xuéshēng xūyào xiàzài bìng dǎyìn kèchéng biǎogé (Sinh viên cần tải xuống và in bảng kế hoạch khóa học)
  • 老师用表格统计考试成绩 – Lǎoshī yòng biǎogé tǒngjì kǎoshì chéngjì (Giáo viên dùng bảng biểu để thống kê điểm thi)

4. Cách Sử Dụng 表格 Trong Giao Tiếp

Khi cần yêu cầu ai đó điền vào biểu mẫu, bạn có thể nói:

  • 麻烦您填一下这张表格 – Máfan nín tián yīxià zhè zhāng biǎogé (Phiền anh/chị điền vào biểu mẫu này)
  • 表格的这部分必须用大写字母填写 – Biǎogé de zhè bùfèn bìxū yòng dàxiě zìmǔ tiánxiě (Phần này của biểu mẫu phải được điền bằng chữ in hoa)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo