DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

購物 (Gòu Wù) Là Gì? Giải Mã Toàn Diện Từ Vựng Mua Sắm Trong Tiếng Trung

購物 (gòu wù) là cụm từ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Trung với tần suất sử dụng cực cao. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến 50+ ví dụ thực tế giúp bạn làm chủ từ vựng này chỉ sau 5 phút!

1. 購物 (Gòu Wù) Nghĩa Là Gì?

購物 là từ Hán Việt được đọc là “cấu vật”, trong tiếng Việt có nghĩa là “mua sắm”. Đây là danh từ chỉ hoạt động mua bán hàng hóa.

1.1 Phân Tích Thành Tố Ngữ Nghĩa

  • 購 (gòu): Hán Việt là “cấu”, nghĩa là mua, thu mua
  • 物 (wù): Hán Việt là “vật”, chỉ đồ vật, hàng hóa

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 購物

2.1 Vai Trò Trong Câu

購物 thường đóng vai trò là: gòu wù

  • Danh từ: 我的購物清單 (Danh sách mua sắm của tôi)
  • Động từ: 我們去購物吧 (Chúng ta đi mua sắm đi)

2.2 Cụm Từ Thông Dụng

  • 網上購物 (wǎng shàng gòu wù): Mua sắm online
  • 購物中心 (gòu wù zhōng xīn): Trung tâm mua sắm
  • 購物車 (gòu wù chē): Xe đẩy hàng

3. 50+ Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

3.1 Câu Giao Tiếp Cơ Bản

  • 今天我要去購物 (Jīntiān wǒ yào qù gòu wù): Hôm nay tôi muốn đi mua sắm
  • 你喜歡網上購物嗎?(Nǐ xǐhuān wǎng shàng gòu wù ma?): Bạn có thích mua sắm online không?

3.2 Câu Phức Tạp

  • 在購物中心裡,我看到很多打折的商品 (Zài gòu wù zhōng xīn lǐ, wǒ kàn dào hěn duō dǎzhé de shāngpǐn): Trong trung tâm mua sắm, tôi thấy rất nhiều hàng giảm giá

4. Mẹo Ghi Nhớ 購物 Hiệu Quả

Áp dụng phương pháp “3T”:

  1. Tưởng tượng: Liên tưởng đến hình ảnh đi siêu thị
  2. Tạo câu: Viết 5 câu chứa 購物 mỗi ngày
  3. Thực hành: Dùng khi đi mua sắm thực tế

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội gòu wù

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo