DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

秒鐘 (miǎozhōng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Giây” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong tiếng Trung, 秒鐘 (miǎozhōng) là một từ quan trọng chỉ đơn vị thời gian. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 秒鐘 qua các ví dụ cụ thể.

秒鐘 (miǎozhōng) Nghĩa Là Gì?

秒鐘 (miǎozhōng) có nghĩa là “giây” – đơn vị đo thời gian nhỏ nhất trong hệ thống thời gian quốc tế. Từ này gồm hai chữ Hán:

  • 秒 (miǎo): giây
  • 鐘 (zhōng): đồng hồ, chuông

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 秒鐘

1. Vị Trí Trong Câu

秒鐘 thường đứng sau số lượng để biểu thị thời gian:

Ví dụ: 五秒鐘 (wǔ miǎozhōng) – 5 giây

2. Cách Kết Hợp Với Từ Khác

  • 幾秒鐘 (jǐ miǎozhōng) – vài giây
  • 每秒鐘 (měi miǎozhōng) – mỗi giây
  • 秒鐘錶 (miǎozhōng biǎo) – đồng hồ bấm giây

Ví Dụ Câu Có Chứa 秒鐘

1. Câu Đơn Giản

請等十秒鐘。(Qǐng děng shí miǎozhōng.) – Xin chờ 10 giây.

2. Câu Phức Tạp

他只用三十秒鐘就解決了這個問題。(Tā zhǐ yòng sānshí miǎozhōng jiù jiějué le zhège wèntí.) – Anh ấy chỉ dùng 30 giây đã giải quyết xong vấn đề này.

Phân Biệt 秒鐘 Và Các Từ Chỉ Thời Gian Khác

Từ Phiên Âm Nghĩa
秒鐘秒鐘 miǎozhōng giây
分鐘 fēnzhōng phút
小時 xiǎoshí giờ

Ứng Dụng Thực Tế Của 秒鐘

Trong cuộc sống hàng ngày, 秒鐘 thường xuất hiện trong các tình huống: ngữ pháp tiếng trung

  • Thể thao: 他打破了百米賽跑的秒鐘紀錄。(Tā dǎpò le bǎi mǐ sàipǎo de miǎozhōng jìlù.) – Anh ấy đã phá kỷ lục giây chạy 100m.
  • Công nghệ: 這個程序只需要幾秒鐘就能完成。(Zhège chéngxù zhǐ xūyào jǐ miǎozhōng jiù néng wánchéng.) – Chương trình này chỉ cần vài giây là hoàn thành.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ giây tiếng trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo