爆炸 (bào zhà) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa gốc chỉ sự nổ tung, bùng nổ. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về từ 爆炸 từ góc độ ngôn ngữ học Hán tự và ứng dụng thực tế.
1. 爆炸 (bào zhà) – Định Nghĩa Và Nguồn Gốc Hán Việt
1.1. Ý nghĩa cơ bản
Từ 爆炸 gồm hai chữ Hán: 爆 (bào – nổ) + 炸 (zhà – nổ tung). Kết hợp lại mang nghĩa “sự nổ tung mạnh mẽ”. Trong Hán Việt, từ này được đọc là “bạo chá”.
1.2. Phân tích thành phần
- 爆 (bào): Bộ hỏa (火) + bộ nhật (日) + bộ thuỷ (水) – chỉ sự bùng cháy dữ dội
- 炸 (zhà): Bộ hỏa (火) + bộ trảm (斬) – diễn tả sự nổ vỡ thành nhiều mảnh
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 爆炸
2.1. Vai trò trong câu
爆炸 có thể đóng vai trò:
- Động từ: 炸弹爆炸了 (Zhàdàn bàozhàle) – Quả bom đã nổ
- Danh từ: 这次爆炸很严重 (Zhè cì bàozhà hěn yánzhòng) – Vụ nổ lần này rất nghiêm trọng
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- 爆炸性 + danh từ: 爆炸性新闻 (bàozhàxìng xīnwén) – tin tức gây chấn động
- 引起 + 爆炸: 引起爆炸 (yǐnqǐ bàozhà) – gây ra vụ nổ
3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 爆炸
3.1. Câu đơn giản
- 煤气罐爆炸了 (Méiqì guàn bàozhàle) – Bình gas đã nổ
- 爆炸声很大 (Bàozhà shēng hěn dà) – Tiếng nổ rất lớn
3.2. Câu phức tạp
由于操作不当,化工厂发生了严重爆炸,造成多人伤亡。(Yóuyú cāozuò bùdàng, huàgōngchǎng fāshēngle yánzhòng bàozhà, zàochéng duō rén shāngwáng.) – Do vận hành sai quy trình, nhà máy hóa chất đã xảy ra vụ nổ nghiêm trọng khiến nhiều người thương vong.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 爆炸
Từ 爆炸 không chỉ dùng trong bối cảnh vật lý mà còn được dùng ẩn dụ:
- 信息爆炸 (Xìnxī bàozhà) – bùng nổ thông tin
- 人口爆炸 (Rénkǒu bàozhà) – bùng nổ dân số
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn