DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

保障 (Bǎo Zhàng) Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết & Cách Dùng Trong Tiếng Trung

保障 (bǎo zhàng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “bảo đảm”, “bảo vệ” hoặc “sự đảm bảo”. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 保障 trong tiếng Trung phồn thể và Hán Việt.

1. 保障 (Bǎo Zhàng) Nghĩa Là Gì?

1.1 Giải Nghĩa Theo Hán Việt

保障 trong Hán Việt được đọc là “bảo chướng” hoặc “bảo chứng”, có nghĩa là sự bảo đảm, sự bảo vệ hoặc sự cam kết.

1.2 Ý Nghĩa Trong Tiếng Trung Hiện Đại

Trong tiếng Trung hiện đại, 保障 có các nghĩa chính sau: nghĩa của 保障

  • Danh từ: Sự bảo đảm, sự bảo vệ (保障措施 – biện pháp bảo đảm)
  • Động từ: Bảo đảm, bảo vệ (保障公民权利 – bảo đảm quyền lợi công dân)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 保障

2.1 Vị Trí Trong Câu

保障 thường đóng vai trò:

  • Danh từ: Đứng sau định ngữ (安全保障 – an toàn bảo đảm)
  • Động từ: Đứng trước tân ngữ (保障质量 – bảo đảm chất lượng)

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 社会保障 (shè huì bǎo zhàng) – bảo hiểm xã hội
  • 安全保障 (ān quán bǎo zhàng) – bảo đảm an toàn
  • 法律保障 (fǎ lǜ bǎo zhàng) – bảo đảm pháp lý

3. Ví Dụ Và Cách Đặt Câu Với 保障

3.1 Ví Dụ Trong Giao Tiếp

  • 政府要保障人民的基本权利。 (Zhèngfǔ yào bǎozhàng rénmín de jīběn quánlì.) – Chính phủ phải bảo đảm các quyền cơ bản của nhân dân.
  • 这份合同保障了我们的利益。 (Zhè fèn hétóng bǎozhàngle wǒmen de lìyì.) – Hợp đồng này bảo đảm lợi ích của chúng tôi.

3.2 Ví Dụ Trong Văn Bản

  • 宪法保障公民的言论自由。 (Xiànfǎ bǎozhàng gōngmín de yánlùn zìyóu.) – Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • 我们需要建立完善的质量保障体系。 (Wǒmen xūyào jiànlì wánshàn de zhìliàng bǎozhàng tǐxì.) – Chúng ta cần xây dựng hệ thống bảo đảm chất lượng hoàn thiện.

4. Phân Biệt 保障 Với Các Từ Đồng Nghĩa

保障 thường bị nhầm lẫn với:

  • 保证 (bǎozhèng) – cam đoan, bảo đảm (mang tính cá nhân hơn)
  • 保护 (bǎohù) – bảo vệ (tập trung vào hành động che chở)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo