DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

包裝 (bāo zhuāng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ứng Dụng Thực Tế Trong Tiếng Trung

Trong 100 từ đầu: 包裝 (bāo zhuāng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể và giản thể, mang nghĩa “bao bì/đóng gói”. Bài viết sẽ giải mã chi tiết cấu trúc ngữ pháp, cách đặt câu và ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này. bāo zhuāng

1. 包裝 (bāo zhuāng) Nghĩa Là Gì?

Từ 包裝 gồm 2 chữ Hán:

  • 包 (bāo): bao bọc, gói ghém
  • 裝 (zhuāng): trang bị, lắp ráp

Nghĩa cơ bản: Chỉ hành động đóng gói, bao bọc sản phẩm hoặc ý tưởng.

1.1 Nghĩa Mở Rộng Trong Ngữ Cảnh

  • Đóng gói hàng hóa: 產品包裝 (chǎnpǐn bāozhuāng) – bao bì sản phẩm
  • Trình bày ý tưởng: 包裝概念 (bāozhuāng gàiniàn) – đóng gói khái niệm
  • Trang điểm: 包裝形象 (bāozhuāng xíngxiàng) – đóng gói hình ảnh

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 包裝

2.1 Vai Trò Trong Câu

Vị Trí Ví Dụ Dịch Nghĩa
Danh từ 這個包裝很精美 (zhège bāozhuāng hěn jīngměi) Bao bì này rất tinh xảo
Động từ 我們需要包裝禮物 (wǒmen xūyào bāozhuāng lǐwù) Chúng tôi cần đóng gói quà

2.2 Cụm Từ Thông Dụng

  • 包裝設計 (bāozhuāng shèjì): thiết kế bao bì
  • 包裝材料 (bāozhuāng cáiliào): vật liệu đóng gói
  • 環保包裝 (huánbǎo bāozhuāng): bao bì thân thiện môi trường

3. Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

3.1 Trong Mua Sắm

請幫我把這個用禮品包裝紙包裝起來 (Qǐng bāng wǒ bǎ zhège yòng lǐpǐn bāozhuāng zhǐ bāozhuāng qǐlái)
“Làm ơn gói giúp tôi món này bằng giấy gói quà”

3.2 Trong Kinh Doanh

這家公司非常注重產品包裝的環保性 (Zhè jiā gōngsī fēicháng zhùzhòng chǎnpǐn bāozhuāng de huánbǎo xìng)
“Công ty này rất chú trọng tính thân thiện môi trường của bao bì sản phẩm”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo