DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

充實 (chōng shí) Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết & Cách Dùng Trong Tiếng Trung

充實 (chōng shí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Từ này mang ý nghĩa “đầy đủ, phong phú, giàu có” về nội dung hoặc chất lượng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 充實, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.

1. 充實 (chōng shí) Nghĩa Là Gì?

Từ 充實 bao gồm hai chữ Hán: nghĩa từ 充實

  • 充 (chōng): có nghĩa là “đầy, lấp đầy”
  • 實 (shí): có nghĩa là “thực tế, chắc chắn”

Khi kết hợp, 充實 mang các nghĩa chính:

  • Phong phú, đầy đủ về nội dung
  • Giàu có, dồi dào về chất lượng
  • Làm cho cái gì đó trở nên đầy đủ hơn

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 充實

2.1. Vai Trò Trong Câu

充實 có thể đóng vai trò:

  • Tính từ: miêu tả trạng thái đầy đủ, phong phú
  • Động từ: chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên đầy đủ

2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 充實 + Danh từ: 充實的生活 (cuộc sống phong phú)
  • 把 + Danh từ + 充實: 把知識充實 (làm phong phú kiến thức)
  • 使 + Danh từ + 充實: 使內容充實 (làm cho nội dung phong phú)

3. Ví Dụ Với Từ 充實

3.1. Ví Dụ Đơn Giản ví dụ 充實

  • 這本書的內容很充實。 (Nội dung cuốn sách này rất phong phú.)
  • 他過著充實的生活。 (Anh ấy sống một cuộc sống đầy đủ.)

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

  • 我們應該充實自己的專業知識。 (Chúng ta nên làm phong phú kiến thức chuyên môn của mình.)
  • 這次會議的議程安排得很充實。 (Chương trình hội nghị lần này được sắp xếp rất đầy đủ.)

4. Phân Biệt 充實 Với Các Từ Gần Nghĩa

充實 thường bị nhầm lẫn với:

  • 豐富 (fēng fù): nhấn mạnh sự đa dạng
  • 充足 (chōng zú): nhấn mạnh sự đầy đủ về số lượng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo