抽屜 (chōu tì) là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ “ngăn kéo” – vật dụng quen thuộc trong đời sống. Bài viết sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
1. 抽屜 (chōu tì) Là Gì?
1.1 Định Nghĩa & Nguồn Gốc
抽屜 (bính âm: chōu tì) là danh từ tiếng Trung chỉ “ngăn kéo”, gồm hai chữ Hán:
- 抽 (chōu): nghĩa là rút ra, kéo ra
- 屜 (tì): chỉ đồ vật có thể trượt ra vào
1.2 Cách Phát Âm & Biến Thể
Phát âm chuẩn: /ʈʂʰóu tʰî/ (giọng Bắc Kinh)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 抽屜
2.1 Vị Trí Trong Câu
抽屜 thường đứng:
- Sau số từ + lượng từ: 一個抽屜 (một ngăn kéo)
- Sau đại từ sở hữu: 我的抽屜 (ngăn kéo của tôi)
2.2 Cụm Từ Thông Dụng
- 打開抽屜 (dǎkāi chōutì): mở ngăn kéo
- 關上抽屜 (guānshàng chōutì): đóng ngăn kéo
3. 50+ Ví Dụ Thực Tế Với 抽屜
3.1 Câu Đơn Giản
- 我的錢包在抽屜裡 (Wǒ de qiánbāo zài chōutì lǐ): Ví tiền của tôi ở trong ngăn kéo
- 請把文件放回抽屜 (Qǐng bǎ wénjiàn fàng huí chōutì): Vui lòng để tài liệu lại vào ngăn kéo
3.2 Câu Phức Tạp
- 因為抽屜太滿了,所以我打不開 (Yīnwèi chōutì tài mǎnle, suǒyǐ wǒ dǎ bù kāi): Vì ngăn kéo quá đầy nên tôi không mở được
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn