穿越 (chuān yuè) là thuật ngữ phổ biến trong văn hóa đại chúng Trung Quốc, chỉ hiện tượng nhân vật vượt thời gian/xuyên không về quá khứ hoặc tương lai. Từ 穿越 kết hợp bộ “穴” (huyệt – lỗ hổng) và “越” (vượt qua), mang nghĩa đen “xuyên qua rào cản”.
穿越 (Chuān Yuè) Trong Từ Điển Hán Việt

Trong Hán Việt, 穿越 được hiểu là:
- Xuyên việt (vượt qua không gian)
- Thấu qua (đi xuyên qua vật thể)
- Thời không xuyên việt (trong bối cảnh khoa học viễn tưởng)
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 穿越
1. Vai Trò Trong Câu
穿越 thường đóng vai trò là động từ, có thể kết hợp với:
- Bổ ngữ: 穿越到古代 (xuyên không về cổ đại)
- Trạng ngữ: 突然穿越 (đột nhiên xuyên không)
2. Các Dạng Kết Hợp Phổ Biến
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
穿越时空 | chuān yuè shí kōng | xuyên qua thời không |
穿越小说 | chuān yuè xiǎo shuō | tiểu thuyết xuyên không |
穿越剧 | chuān yuè jù | phim truyền hình xuyên không![]() |
Ví Dụ Minh Họa Với Từ 穿越
1. Trong Văn Nói
- 这本小说讲述了一个现代人穿越到唐朝的故事。
(Zhè běn xiǎo shuō jiǎng shù le yī gè xiàn dài rén chuān yuè dào Táng cháo de gù shì.)
“Cuốn tiểu thuyết này kể về câu chuyện một người hiện đại xuyên không về thời nhà Đường.”
2. Trong Văn Viết
近年来,穿越题材在影视作品中越来越受欢迎。
(Jìn nián lái, chuān yuè tí cái zài yǐng shì zuò pǐn zhōng yuè lái yuè shòu huān yíng.)
“Những năm gần đây, đề tài xuyên không ngày càng được ưa chuộng trong các tác phẩm điện ảnh.”
穿越 Trong Văn Hóa Đại Chúng
Thể loại 穿越 trở thành hiện tượng tại Trung Quốc với các tác phẩm tiêu biểu như:
- Phim truyền hình: “步步惊心” (Bộ Bộ Kinh Tâm)
- Tiểu thuyết: “庆余年” (Khánh Dư Niên)
- Web novel: “全职高手” (Toàn Chức Cao Thủ)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn