DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打獵 (dǎ liè) Là Gì? Giải Mã Từ Vựng & Cách Dùng Trong Tiếng Trung

打獵 (dǎ liè) là cụm từ thú vị trong tiếng Trung chỉ hoạt động săn bắn. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 打獵 qua các ví dụ thực tế.

1. 打獵 (dǎ liè) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định nghĩa từ 打獵

打獵 (dǎ liè) là động từ ghép trong tiếng Trung, có nghĩa là “đi săn” hoặc “săn bắn”. Từ này kết hợp giữa:

  • 打 (dǎ): Đánh, thực hiện hành động
  • 獵 (liè): Săn bắn, hoạt động săn thú

1.2 Nguồn gốc lịch sử

Hoạt động 打獵 đã xuất hiện từ thời cổ đại Trung Quốc, vừa là phương thức kiếm thức ăn vừa là môn thể thao của giới quý tộc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 打獵

2.1 Vị trí trong câu từ vựng tiếng Trung

打獵 thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu:

Ví dụ: 他們去山上打獵 (Tāmen qù shānshàng dǎliè) – Họ lên núi đi săn

2.2 Kết hợp với trợ từ

打獵 có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 過 để diễn tả thì:

Ví dụ: 他昨天打獵了 (Tā zuótiān dǎliè le) – Anh ấy đã đi săn hôm qua

3. Ví Dụ Sử Dụng 打獵 Trong Câu

3.1 Câu đơn giản

  • 爸爸喜歡打獵 (Bàba xǐhuān dǎliè) – Bố tôi thích đi săn
  • 打獵需要許可證 (Dǎliè xūyào xǔkě zhèng) – Đi săn cần giấy phép

3.2 Câu phức tạp

  • 雖然打獵是傳統活動,但現在很多地方禁止了 (Suīrán dǎliè shì chuántǒng huódòng, dàn xiànzài hěnduō dìfāng jìnzhǐle) – Mặc dù săn bắn là hoạt động truyền thống, nhưng hiện nay nhiều nơi đã cấm

4. Từ Vựng Liên Quan Đến 打獵

  • 獵人 (lièrén): Thợ săn
  • 獵槍 (lièqiāng): Súng săn
  • 狩獵季節 (shòuliè jìjié): Mùa săn bắn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo