DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發誓 (fā shì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

Trong 100 từ đầu tiên, 發誓 (fā shì/phát thệ) là động từ tiếng Trung phồn thể mang nghĩa “thề”, “đoan thệ” hoặc “cam kết long trọng”. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng, tôn giáo hoặc những lời hứa quan trọng. Bài viết sẽ phân tích chi tiết cấu trúc ngữ pháp của 發誓 cùng 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 發誓 (fā shì) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Trong Hán Việt

發誓 (phát thệ) gồm hai thành tố:

  • 發 (phát): biểu thị hành động phát ra, bày tỏ
  • 誓 (thệ): lời thề, cam kết

1.2 Các Nghĩa Phái Sinh

  • Nghĩa gốc: Thề trước thần linh (宗教宣誓)
  • Nghĩa mở rộng: Cam kết long trọng (郑重承诺)
  • Trong pháp luật: Lời tuyên thệ (法律宣誓)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 發誓

2.1 Công Thức Cơ Bản ví dụ 發誓

Chủ ngữ + 發誓 + (rằng) + Nội dung lời thề

Ví dụ: 我發誓永遠愛你 (Wǒ fāshì yǒngyuǎn ài nǐ) – Tôi thề sẽ yêu em mãi mãi

2.2 Kết Hợp Với Trợ Từ

  • 發誓了: Đã thề (hoàn thành)
  • 發誓過: Đã từng thề (kinh nghiệm)
  • 發誓吧: Hãy thề đi (mệnh lệnh)

3. 50+ Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

3.1 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 他發誓不再喝酒 (Tā fāshì bù zài hējiǔ) – Anh ấy thề sẽ không uống rượu nữa
  • 我對天發誓這是真的 (Wǒ duì tiān fāshì zhè shì zhēn de) – Tôi thề với trời đây là sự thật

3.2 Trong Văn Học

Trích dẫn từ tiểu thuyết nổi tiếng:

“我發誓用我的生命保護你” – “Tôi thề sẽ dùng mạng sống bảo vệ em”

4. Phân Biệt 發誓 Và Các Từ Đồng Nghĩa

Từ vựng Sắc thái câu với 發誓 Ngữ cảnh
發誓 (fāshì) Trang trọng, long trọng Hôn nhân, pháp lý câu với 發誓
保證 (bǎozhèng) Cam đoan thông thường Giao dịch, hứa hẹn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo