DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

家屬 (jiā shǔ) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Khái niệm về 家屬 (jiā shǔ)

Từ “家屬” (jiā shǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “người thân trong gia đình”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các thành viên trong gia đình, bao gồm cha mẹ, anh chị em, vợ chồng và con cái. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày cũng như trong các văn bản chính thức.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 家屬

Cách đọc và cách viết

Từ “家屬” bao gồm hai ký tự: “家” (jiā) có nghĩa là “nhà” và “屬” (shǔ) có nghĩa là “thuộc về” hoặc “thành viên”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm “thành viên trong gia đình”.

Cấu trúc ngữ pháp

Trong câu tiếng Trung, “家屬” thường được đặt ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ, trong câu “家屬是最重要的支持者” (jiā shǔ shì zuì zhòngyào de zhīchí zhě) nghĩa là “Người thân trong gia đình là những người hỗ trợ quan trọng nhất”.

Ví dụ câu với từ 家屬

Ví dụ 1

我们应该珍惜家屬的陪伴。 (Wǒmen yīnggāi zhēnxī jiā shǔ de péibàn.) – Chúng ta nên trân trọng sự đồng hành của người thân trong gia đình.

Ví dụ 2

当我遇到困难时,家屬总是支持我。 (Dāng wǒ yù dào kùn nàn shí, jiā shǔ zǒng shì zhīchí wǒ.) – Khi tôi gặp khó khăn, người thân trong gia đình luôn ủng hộ tôi.

Ví dụ 3家屬

家屬的健康是我们最关心的事情。 (Jiā shǔ de jiànkāng shì wǒmen zuì guānxīn de shìqíng.) – Sức khỏe của những người thân trong gia đình là điều chúng tôi quan tâm nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo