Từ 取消 (qǔ xiāo) là một trong những từ thông dụng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “hủy bỏ” hoặc “hủy”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng qua những ví dụ cụ thể.
1. Ý nghĩa của 取消 (qǔ xiāo)
取消 được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động hủy bỏ một điều gì đó, như một cuộc hẹn, một lịch trình hay một quyết định đã đưa ra. Đây là một từ có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 取消
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ 取消 như sau:
- 取消 (qǔ xiāo): Động từ.
- Câu có thể sử dụng 取消: Chủ ngữ + 取消 + Đối tượng.
Ví dụ: 我取消了会议。(Wǒ qǔxiāole huìyì.) – Tôi đã hủy cuộc họp.
3. Cách đặt câu với 取消
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 取消 trong câu:
Ví dụ 1
电影因为疫情而取消。(Diànyǐng yīnwèi yìqíng ér qǔxiāo.) – Bộ phim đã bị hủy do dịch bệnh.
Ví dụ 2
请取消我的订单。(Qǐng qǔxiāo wǒ de dìngdān.) – Xin hãy hủy đơn hàng của tôi.
Ví dụ 3
他决定取消旅行计划。(Tā juédìng qǔxiāo lǚxíng jìhuà.) – Anh ấy quyết định hủy kế hoạch du lịch.
4. Một số lưu ý khi sử dụng 取消
Khi sử dụng từ 取消, cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các thông điệp thông báo, giao tiếp hàng ngày hoặc trong các công văn, tài liệu chính thức.
5. Kết luận
取消 (qǔ xiāo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học có thể diễn đạt rõ ràng các tình huống hủy bỏ. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn