1. 穩 (wěn) Là Gì?
Từ 穩 (wěn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “ổn định” hoặc “vững chắc”. Nó được sử dụng để mô tả tình trạng không thay đổi, an toàn hoặc không có biến động. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, xã hội và cảm xúc để thể hiện sự ổn định.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 穩
Cấu trúc ngữ pháp của từ 穩 (wěn) chủ yếu được sử dụng như một tính từ trong câu. Thông thường, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa rộng hơn. Ví dụ, trong nhiều trường hợp 穩 có thể đi kèm với các danh từ để diễn tả sự ổn định của các tình huống hoặc đối tượng cụ thể.
2.1. Ví Dụ Về Cấu Trúc
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với từ 穩:
- 很穩 (hěn wěn) – rất ổn định
- 保持穩定 (bǎochí wěndìng) – giữ ổn định
- 穩定的經濟 (wěndìng de jīngjì) – nền kinh tế ổn định
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 穩
3.1. Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 穩 (wěn) trong ngữ cảnh cụ thể:
- 他的情绪很穩,沒有受到外界的影響。(Tā de qíngxù hěn wěn, méiyǒu shòudào wàijiè de yǐngxiǎng.) – Tâm trạng của anh ấy rất ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài.
- 這個公司的經濟狀況保持穩定。(Zhège gōngsī de jīngjì zhuàngkuàng bǎochí wěndìng.) – Tình hình kinh tế của công ty này giữ ổn định.
- 政府希望能夠讓社會保持穩定。(Zhèngfǔ xīwàng nénggòu ràng shèhuì bǎochí wěndìng.) – Chính phủ hy vọng có thể giữ cho xã hội ổn định.
3.2. Phân Tích Ví Dụ
Các ví dụ trên cho thấy từ 穩 không chỉ đơn thuần là mô tả một trạng thái, mà còn thể hiện những nỗ lực để đạt được và duy trì sự ổn định trong cuộc sống và công việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn