1. 整齊 (zhěng qí) là gì?
Từ 整齊
(zhěng qí) trong tiếng Trung có nghĩa là “gọn gàng”, “ngăn nắp” hoặc “trật tự”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự sắp xếp hoặc tổ chức của một vật thể hay không gian nào đó, tránh tình trạng lộn xộn, hỗn loạn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 整齊
Từ 整齊 (zhěng qí) được cấu thành từ hai phần:
- 整 (zhěng): có nghĩa là “toàn bộ”, “hoàn chỉnh”.
- 齊 (qí): có nghĩa là “đồng đều”, “bằng nhau” hoặc “trật tự”.
Khi kết hợp lại, 整齊 mang hàm ý rằng mọi thứ đều đã được sắp xếp theo một trật tự nhất định, không có bất kỳ sự lộn xộn nào.
2.1. Cách sử dụng 整齊 trong câu
Khi sử dụng 整齊, bạn có thể dùng nó để miêu tả tình trạng của sự vật, sự việc. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
- Đối tượng + 整齊 + 动词 (Động từ): Diễn tả trạng thái của đối tượng đó khi thực hiện hành động.
- 有/没有 + 整齊 + 的 + đối tượng: Có hay không có trạng thái gọn gàng/ ngăn nắp của đối tượng.
3. Ví dụ thực tế với 整齊
3.1. Ví dụ 1
他把房间整理得很整齊。 (Tā bǎ fángjiān zhěnglǐ dé hěn zhěng qí.)
Dịch: Anh ấy đã dọn dẹp phòng rất gọn gàng.
3.2. Ví dụ 2
请保持桌子整齊。 (Qǐng bǎochí zhuōzi zhěng qí.)
Dịch: Xin hãy giữ cho bàn gọn gàng.
3.3. Ví dụ 3
这个孩子的书桌总是保持整齊。 (Zhège háizi de shūzhuō zǒng shì bǎochí zhěng qí.)
Dịch: Bàn học của đứa trẻ này lúc nào cũng được giữ gọn gàng.
4. Ý nghĩa văn hóa của 整齊 trong tiếng Trung
Trong văn hóa Trung Quốc, sự gọn gàng, ngăn nắp được coi là một yếu tố quan trọng trong tổ chức và quản lý cuộc sống. Từ 整齊 không chỉ được sử dụng trong vật chất mà còn trong cách suy nghĩ, cách sống và cách làm việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn