1. ‘埋伏’ (Mái Fú) Là Gì?
Từ ‘埋伏’ (mái fú) trong tiếng Trung có nghĩa là “phục kích” hoặc “mai phục”. Từ này được dùng để chỉ hành động ẩn mình để chờ đợi kẻ thù hoặc sự kiện nào đó, nhằm bất ngờ tấn công hoặc can thiệp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘埋伏’
‘埋伏’ là một từ ghép bao gồm hai phần:
- 埋: có nghĩa là “chôn” hoặc “giấu”.
- 伏: có nghĩa là “nằm” hoặc “tụ tập”.
Cấu trúc này cho thấy ý nghĩa kết hợp: “giấu mình để tấn công”. Trong ngữ pháp, ‘埋伏’ có thể được dùng như một động từ trong câu để chỉ hành động phục kích.
3. Cách Sử Dụng Từ ‘埋伏’ Trong Câu
Để hiểu rõ hơn, cùng xem một vài ví dụ thực tế với ‘埋伏’:
- Ví dụ 1: 在夜幕降临时,他埋伏在树后。
Phiên âm: Zài yèmù jiànglín shí, tā mái fú zài shù hòu.
Dịch: Khi màn đêm buông xuống, anh ấy đã mai phục sau cây. - Ví dụ 2: 警方在桥下埋伏,希望抓住犯罪嫌疑人。
Phiên âm: Jǐngfāng zài qiáo xià mái fú, xīwàng zhuā zhù fànzuì xiányí rén.
Dịch: Cảnh sát đã mai phục dưới cầu, hy vọng bắt giữ nghi phạm tội phạm.
4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của ‘埋伏’
‘埋伏’ có thể không chỉ hiểu theo nghĩa đen trong quân sự mà còn được dùng trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh doanh hoặc cuộc sống hàng ngày, nơi mà sự chuẩn bị và kế hoạch thường được thực hiện một cách kín đáo.
5. Lời Kết
Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ ‘埋伏’ (mái fú), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong câu. Hy vọng những kiến thức này hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Trung cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn