1. 起伏 (qǐ fú) Là Gì?
Từ ‘起伏 (qǐ fú)’ trong tiếng Trung có nghĩa là ‘sự dao động’, ‘lên xuống’, ‘biến động’ hoặc ‘thăng trầm’. Nó thường được sử dụng để chỉ những thay đổi, sự chuyển động không ổn định trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý, kinh tế, hay cảm xúc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘起伏’
Trong ngữ pháp tiếng Trung, ‘起伏 (qǐ fú)’ là một danh từ, có thể sử dụng như một cụm từ để mô tả một hiện tượng nhất định. Cấu trúc của từ có thể chia ra như sau:
2.1. Cấu Tạo Từ
‘起’ (qǐ) có nghĩa là ‘bắt đầu’ hoặc ‘dậy lên’, trong khi ‘伏’ (fú) có nghĩa là ‘ngã xuống’ hoặc ‘ẩn náu’. Khi kết hợp hai từ này lại với nhau, chúng tạo ra một hình ảnh về sự chuyển động, thăng trầm liên tục.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
‘起伏’ có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau để miêu tả trạng thái của một vấn đề nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể:
- 在这个市场中,投资的回报起伏很大。 (Zài zhège shìchǎng zhōng, tóuzī de huíbào qǐ fú hěn dà.) – Trong thị trường này, lợi nhuận đầu tư biến động rất lớn.
- 他的情绪总是起伏不定。(Tā de qíngxù zǒng shì qǐ fú bù dìng.) – Cảm xúc của anh ấy luôn luôn không ổn định.
3. Ví Dụ Minh Họa Có Từ ‘起伏’
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘起伏’, chúng ta có thể xem xét một vài ví dụ chi tiết:
3.1. Ví Dụ 1
很多人的生活都成了起伏不定的旅程。(Hěn duō rén de shēnghuó dōu chéngle qǐ fú bù dìng de lǚchéng.) – Cuộc sống của rất nhiều người trở thành một hành trình thăng trầm.
3.2. Ví Dụ 2
经济的起伏影响了人们的就业机会。(Jīngjì de qǐ fú yǐngxiǎngle rénmen de jiùyè jīhuì.) – Sự biến động của nền kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của mọi người.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn