Ý Nghĩa Của Từ “株 (zhū)”
Từ “株” (zhū) trong tiếng Trung có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Đầu tiên, nó thường được sử dụng để chỉ “cây” hoặc “nhành cây”, nhưng trong lĩnh vực kinh tế, “株” còn được dùng để chỉ “cổ phiếu” trong thị trường chứng khoán.
Ngoài ra, từ “株” còn có nghĩa liên quan đến “căn bản” hay “gốc”. Nó là một từ có sức mạnh trong ngôn ngữ Hán, thường thấy trong nhiều từ ghép khác nhau như “股票” (gǔpiào – cổ phiếu) và “株式” (zhūshì – cổ phần).
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “株”
Từ “株” là một danh từ trong tiếng Trung và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành từ ghép. Một trong những cấu trúc thông dụng nhất là:
- 株 + danh từ (ví dụ: 株式, 股票)
- दान từ + 株 (ví dụ: 公司的株 – cổ phiếu của công ty)
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “株”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “株” trong các câu tiếng Trung:
Ví dụ 1:
我买了一些股票,希望能赚到钱。
(Wǒ mǎile yīxiē gǔpiào, xīwàng néng zhuàn dào qián.)
“Tôi đã mua một số cổ phiếu, hy vọng có thể kiếm được tiền.”
Ví dụ 2:
他们的公司股票涨了很多。
(Tāmen de gōngsī gǔpiào zhǎngle hěn duō.)
“Cổ phiếu của công ty họ đã tăng rất nhiều.”
Ví dụ 3:
这棵树的根株非常扎实。
(Zhè kē shù de gēn zhū fēicháng zhā shí.)
“Cội rễ của cái cây này rất vững chắc.”
Kết Luận
Từ “株 (zhū)” là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có thể được sử dụng trong cả lĩnh vực sinh học và kinh tế. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn