1. 本領 (běn lǐng) Là Gì?
本領 (běn lǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là “năng lực” hoặc “kỹ năng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tài năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, 本領 có thể ám chỉ đến sức mạnh, khả năng chuyên môn hoặc kỹ năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Sử dụng 本領 để nhấn mạnh khả năng thực hiện một công việc một cách hiệu quả là rất phổ biến trong văn nói và văn viết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 本領
本領 được cấu tạo từ hai chữ:
本 (běn): có thể hiểu là “gốc” hay “cái vốn” và
領 (lǐng): có ý nghĩa là “lãnh đạo” hay “đưa đi”.
Khi kết hợp lại, 本領 mang ý nghĩa là “năng lực vốn có để thực hiện một nhiệm vụ nào đó”.
2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu
本領 thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như sau:
- 他具有很高的本領。 (Tā jùyǒu hěn gāo de běn lǐng) – Anh ấy có năng lực rất cao.
- 在工作中,發揮你的本領。 (Zài gōngzuò zhōng, fāhuī nǐ de běn lǐng) – Phát huy năng lực của bạn trong công việc.
3. Ví Dụ Về Từ 本領
3.1. Ví Dụ Câu Học Tập
Câu mẫu: 他在编程方面的本領非常棒。
Dịch nghĩa: Năng lực của anh ta trong lập trình rất xuất sắc.
3.2. Ví Dụ Trong Công Việc
Câu mẫu: 我们希望能找到具有高本領的人来负责这个项目。
Dịch nghĩa: Chúng tôi mong muốn tìm được người có năng lực cao để phụ trách dự án này.
4. Kết Luận
本領 (běn lǐng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện khả năng và năng lực của cá nhân trong một lĩnh vực nhất định. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn và thể hiện sự tôn trọng đối với khả năng của người khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn