Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm 標籤 (biāo qiān) trong tiếng Trung, một từ ngữ quan trọng và phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, cũng như trong các lĩnh vực khác nhau như thương mại và truyền thông. Đặc biệt, bài viết sẽ trình bày cấu trúc ngữ pháp của từ này, và một số ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày.
1. 標籤 (biāo qiān) Là gì?
標籤 (biāo qiān) được dịch ra tiếng Việt là “nhãn” hoặc “thẻ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại nhãn dán hoặc ký hiệu dùng để nhận dạng sản phẩm, thông tin hoặc tài liệu. Ví dụ, trong cửa hàng, bạn sẽ thấy nhiều sản phẩm có 標籤 ghi giá cả, thành phần, hạn sử dụng, và nhiều thông tin khác.
1.1 Lịch Sử và Sự Phát Triển
Ban đầu, 標籤 được chế tạo nhằm mục đích nhận diện sản phẩm, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một phần quan trọng trong marketing và quảng cáo. Những nhãn dán ngày nay không chỉ mang thông tin mà còn có yếu tố thiết kế bắt mắt để thu hút khách hàng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 標籤
Trong tiếng Trung, 標籤 là một danh từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được phân tích như sau:
- Đặc điểm: Danh từ
- Chế độ sử dụng: Có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm danh từ (ví dụ: giá thành sản phẩm 標籤 giá).
- Cách sử dụng: 標籤 thường được đặt trước các từ khác để mô tả hoặc bổ nghĩa cho nó.
2.1 Ví dụ về cấu trúc câu với 標籤
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 標籤 trong câu:
- 这件衣服的標籤上写着“洗涤时请小心”。 (Cái áo này có nhãn ghi “Xin cẩn thận khi giặt.”)
- 购买前请仔细查看产品的標籤。 (Trước khi mua, xin vui lòng xem kỹ nhãn sản phẩm.)
- 超市里的标籤会告诉你食物的营养成分。 (Nhãn trong siêu thị sẽ cho bạn biết thành phần dinh dưỡng của thực phẩm.)
3. Cách Sử Dụng 標籤 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Biết cách sử dụng 標籤 không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn, mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và làm việc, đặc biệt trong môi trường quốc tế. Dưới đây là một số cách để bạn vận dụng từ này:
- Khi đi mua sắm, bạn có thể hỏi về thông tin trên 標籤 của sản phẩm.
- Trong công việc, nếu bạn là nhân viên bán hàng, việc hiểu rõ 標籤 sẽ giúp bạn dễ dàng tư vấn cho khách hàng.
3.1 Một số cụm từ liên quan đến 標籤
Để nâng cao vốn từ vựng của mình, hãy tham khảo một số cụm từ liên quan đến 標籤:
- 价格標籤 (jià gé biāo qiān): Nhãn giá
- 食品標籤 (shí pǐn biāo qiān): Nhãn thực phẩm
- 环保標籤 (huán bǎo biāo qiān): Nhãn thân thiện với môi trường
4. Tổng Kết
標籤 (biāo qiān) là một từ ngữ thiết yếu trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng nhận diện và hiểu thông tin xung quanh. Bằng cách nắm vững cấu trúc ngữ pháp và áp dụng vào trong giao tiếp, bạn sẽ mở rộng được khả năng tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn