Trong tiếng Trung, từ “拋棄” (pāo qì) mang nghĩa là “vứt bỏ”, “bỏ đi” hay “thải bỏ”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc bỏ rác cho đến việc từ chối một thứ gì đó trong cuộc sống.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “拋棄”
Từ “拋棄” được chia thành 2 phần: “拋” (pāo) nghĩa là “ném” hay “vứt”, và “棄” (qì) nghĩa là “bỏ” hay “khước từ”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một động từ chỉ hành động vứt bỏ hay từ bỏ một thứ gì đó.
Phân tích ngữ pháp
- 拋棄 (pāo qì) – Động từ.
- Cấu trúc câu: Chủ ngữ + 拋棄 + Tân ngữ.
- Ví dụ: 他決定拋棄他的舊手機 (Tā juédìng pāo qì tā de jiù shǒujī) – Anh ấy quyết định bỏ chiếc điện thoại cũ của mình.
Ví dụ Về Cách Sử Dụng Từ “拋棄”
Dưới đây là một số câu với từ “拋棄” cùng với ý nghĩa cụ thể:
Ví dụ 1
他拋棄了這個機會。 (Tā pāo qìle zhège jīhuì.)
Ý nghĩa: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội này.
Ví dụ 2
我們不能隨便拋棄這些資源。 (Wǒmen bùnéng suíbiàn pāo qì zhèxiē zīyuán.)
Ý nghĩa: Chúng ta không thể tùy tiện vứt bỏ những tài nguyên này.
Ví dụ 3
她決定拋棄這段不健康的關係。 (Tā juédìng pāo qì zhè duàn bù jiànkāng de guānxì.)
Ý nghĩa: Cô ấy đã quyết định từ bỏ mối quan hệ không lành mạnh này.
Kết Luận
Từ “拋棄” (pāo qì) không chỉ đơn thuần là hành động vứt bỏ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn