DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

同伴 (tóng bàn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 同伴 (tóng bàn)

Từ 同伴 (tóng bàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “bạn đồng hành” hoặc “bạn đồng đội”. Đây là một từ rất thường được sử dụng để chỉ những người bạn đi cùng nhau trong một hành trình hay trong một hoạt động nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 同伴

Cấu trúc ngữ pháp của từ 同伴 bao gồm hai âm tiết:

  • 同 (tóng): có nghĩa là “cùng” hoặc “đồng” – nhấn mạnh tính chất chung hoặc sự tham gia vào một nhóm.
  • 伴 (bàn): có nghĩa là “bạn” hoặc “đi cùng” – chỉ mối quan hệ bạn bè hoặc đồng hành.

Khi kết hợp lại, 同伴 diễn tả ý nghĩa về những người bạn cùng hợp tác hoặc đi chung với nhau.

Đặt Câu Và Ví Dụ Sử Dụng Từ 同伴

Câu Ví Dụ 1:

在旅行中,我的同伴总是帮助我。
(Zài lǚxíng zhōng, wǒ de tóng bàn zǒng shì bāngzhù wǒ.)
Trong chuyến du lịch, bạn đồng hành của tôi luôn giúp đỡ tôi.

Câu Ví Dụ 2:

我希望找到一个好的同伴一起学习汉语。
(Wǒ xīwàng zhǎodào yīgè hǎo de tóng bàn yīqǐ xuéxí Hànyǔ.)
Tôi hy vọng tìm được một người bạn tốt để cùng học tiếng Trung.

Câu Ví Dụ 3:

在挑战中,找到一个合适的同伴是很重要的。
(Zài tiǎozhàn zhōng, zhǎodào yīgè héshì de tóng bàn shì hěn zhòngyào de.)
Trong những thử thách, tìm được một người bạn đồng hành phù hợp là rất quan trọng.

Kết Luận

Từ 同伴 (tóng bàn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang theo những giá trị tinh thần về tình bạn và sự đồng hành. Việc sử dụng đúng từ này trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Trung Quốc một cách sâu sắc hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo