DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 懷裡/懷裏 (huái lǐ) Trong Tiếng Trung

1. 懷裡/懷裏 (huái lǐ) Là Gì?

Từ 懷裡/懷裏 (huái lǐ) là một cụm từ trong tiếng Trung, được dịch sang tiếng Việt là “trong lòng” hoặc “trong tâm”. Được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ này mang ý nghĩa sâu sắc và đa chiều, thể hiện tình cảm, sự suy nghĩ hay cảm xúc bên trong của một người. Tùy vào ngữ cảnh, 懷裡 có thể được dùng để chỉ những điều người ta quý trọng hoặc những cảm xúc thầm kín.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 懷裡/懷裏

Cấu trúc ngữ pháp của 懷裡 khá đơn giản. Từ này thường được sử dụng trong các câu chỉ rõ vị trí hoặc cảm xúc. Thông thường, nó sẽ đứng trong câu như một danh từ chỉ vị trí hoặc trạng thái. Ví dụ:

2.1 Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 懷裡/懷裏

Ví dụ: Tôi giữ một điều bí mật trong lòng. (我心裡藏著一個秘密。- Wǒ xīn lǐ cángzhe yīgè mìmì.)

2.2 Cấu trúc: Chủ ngữ + Tính từ + 懷裡/懷裏

Ví dụ: Nỗi buồn trong lòng tôi rất sâu nặng. (我心裡的悲傷很深。- Wǒ xīn lǐ de bēishāng hěn shēn.)

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ: 懷裡/懷裏 懷裏

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 懷裡 trong câu:

3.1 Ví dụ 1:

憧憬未來的我,心裡總是充滿希望。(Nhìn về tương lai, trái tim tôi luôn tràn đầy hi vọng.)

3.2 Ví dụ 2:

在我心裡,你永遠是最重要的。(Trong lòng tôi, bạn luôn là người quan trọng nhất.)

3.3 Ví dụ 3:

我對這個計畫充滿懷疑,心裡有些不安。(Tôi có nhiều nghi ngờ về kế hoạch này, trong lòng cảm thấy bất an.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”懷裡
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM 懷裏

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo