DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

事項 (shì xiàng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 事項 (shì xiàng) là một từ quan trọng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày, cùng với cấu trúc ngữ pháp liên quan.

Nghĩa của 事項 (shì xiàng)

Từ 事項 có nghĩa là “điều khoản”, “vấn đề” hoặc “sự việc”. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố cần thiết trong một thỏa thuận hoặc kế hoạch cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 事項 (shì xiàng)

1. Cấu trúc cơ bản

Từ  shì xiàng事項 là một danh từ, thường đứng một mình hoặc được bao quanh bởi các từ khác để hình thành câu hoàn chỉnh. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống chuyên môn hoặc hàng ngày.

2. Ví dụ sử dụng

  • 在会议中,我们讨论了这个事项。(zài huìyì zhōng, wǒmen tǎolùnle zhège shìxiàng) – Trong cuộc họp, chúng ta đã thảo luận về vấn đề này.
  • 请你把所有事项列出来。(qǐng nǐ bǎ suǒyǒu shìxiàng liè chūlái) – Xin hãy liệt kê tất cả các điều khoản.

Đặt câu với từ 事項

1. Câu ví dụ 1

这个事项需要我们认真对待。(zhège shìxiàng xūyào wǒmen rènzhēn duìdài) – Vấn đề này cần được chúng ta nghiêm túc xem xét.

2. Câu ví dụ 2

他在会上提出了几个重要事项。(tā zài huì shang tíchūle jǐ gè zhòngyào shìxiàng) – Anh ấy đã đưa ra một số vấn đề quan trọng trong cuộc họp.

Tổng kết

Tóm lại, từ  ngữ pháp tiếng Trung事項 (shì xiàng) là một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung, có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện các vấn đề hoặc điều khoản cần thảo luận. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của 事項

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo