1. Khái Niệm về 隨機 (suí jī)
Từ “隨機” (suí jī) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngẫu nhiên” hoặc “tùy ý”. Nó thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, hành động hoặc lựa chọn mà không có một quy tắc hay quy trình cụ thể nào được thiết lập.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 隨機
Từ “隨機” là một tính từ trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai ký tự: “隨” (suí) và “機” (jī). “隨” có nghĩa là “tùy thuộc” hoặc “theo”, trong khi “機” mang nghĩa là “cơ hội” hoặc “máy móc”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa của sự ngẫu nhiên.
2.1. Cách sử dụng 隨機 trong câu
Trong tiếng Trung, tính từ “隨機” có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa hơn. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
- 隨機選擇 (suí jī xuǎn zh sele): lựa chọn ngẫu nhiên.
- 隨機分配 (suí jī fēn pèi): phân phối ngẫu nhiên.
- 隨機測試 (suí jī cè shì): kiểm tra ngẫu nhiên.
3. Ví Dụ Sử Dụng 隨機 trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa việc sử dụng từ 隨機:
3.1. Ví Dụ 1
我們將隨機選擇幾位參加者。
(Wǒmen jiāng suíjī xuǎnzé jǐ wèi cānjiā zhě.)
Chúng tôi sẽ lựa chọn ngẫu nhiên một vài người tham gia.
3.2. Ví Dụ 2
這個實驗需要隨機分配樣本。
(Zhège shíyàn xūyào suíjī fēnpèi yàngběn.)
Cái thí nghiệm này cần phải phân phối mẫu ngẫu nhiên.
3.3. Ví Dụ 3
隨機測試可以提高資料的可靠性。
(Suíjī cèshì kěyǐ tígāo zīliào de kěkàolì.)
Kiểm tra ngẫu nhiên có thể nâng cao độ tin cậy của dữ liệu.
4. Kết Luận
Từ “隨機” (suí jī) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ các hành động, sự kiện diễn ra một cách ngẫu nhiên. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp người học có khả năng giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn