DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

攜帶 (xī dài) Là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và ví dụ sử dụng từ “攜帶”

Trong tiếng Trung, từ 攜帶 (xī dài) được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ攜帶 trong câu.

Mục lục

1. Nghĩa của 攜帶 (xī dài)

Từ 攜帶 trong tiếng Trung có nghĩa là “mang theo” hoặc “cầm theo”. Đây là từ rất thông dụng khi bạn cần diễn đạt hành động mang đồ vật, tài liệu hoặc đồ dùng gì đó khi di chuyển. Ví dụ, khi đi ra ngoài, bạn có thể nói bạn sẽ 攜帶 theo điện thoại của mình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 攜帶

Cấu trúc của từ 攜帶 gồm hai phần: 攜 (xī)帶 (dài):

  • 攜 (xī): mang, cầm.
  • 帶 (dài): đồ vật, đồ dùng.

Khi dùng từ攜帶, bạn có thể kết hợp với các danh từ khác, thường là danh từ chỉ đồ vật nào đó mà bạn muốn mang theo.

3. Ví dụ sử dụng 攜帶 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 攜帶 trong câu:

  • 我今天要攜帶我的筆記本去上課。 (Wǒ jīntiān yào xī dài wǒ de bǐjìběn qù shàngkè.)
  • Nghĩa: Hôm nay tôi sẽ mang theo cuốn sổ tay của mình đến lớp.
  • 在飛機上,請確保攜帶你的護照。 (Zài fēijī shàng, qǐng quèbǎo xī dài nǐ de hùzhào.)
  • Nghĩa: Trên máy bay, xin hãy đảm bảo mang theo hộ chiếu của bạn.
  • 他總是攜帶一個水瓶。 (Tā zǒng shì xī dài yīgè shuǐpíng.)
  • Nghĩa: Anh ấy luôn mang theo một chai nước.

4. Kết luận

Từ 攜帶 (xī dài) không chỉ đơn thuần chỉ hành động “mang theo”, mà còn thể hiện những thói quen, sở thích cá nhân trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ攜帶

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội xī dài

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo