DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

縱2 (zōng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới thiệu về 縱2 (zōng)

Từ 縱2 (zōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thả lỏng”, “cho phép”, “đồng ý” và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một từ có cấu trúc ngữ pháp đặc biệt và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của 縱2

Từ 縱2 có thể được sử dụng như một động từ, kết hợp với các từ khác để tạo ra các câu hoàn chỉnh. Cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được phân tích như sau:

Cấu trúc cơ bản

主语 + 縱2 + 其他成份

Ví dụ: Tôi cho phép bạn đi我縱你去 (Wǒ zòng nǐ qù).

Đặt câu với 縱2

Các ví dụ câu sử dụng từ 縱2 ngữ pháp tiếng Trung:

  • 他縱了我們出門。 (Tā zòngle wǒmen chūmén.) – Anh ấy đã cho phép chúng tôi ra ngoài.
  • 父母縱我學習不同的語言。(Fùmǔ zòng wǒ xuéxí bùtóng de yǔyán.) – Cha mẹ cho phép tôi học các ngôn ngữ khác nhau.

Ví dụ cụ thể và phân tích

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 縱2, chúng ta sẽ phân tích các câu ví dụ dưới đây.

Ví dụ 1

Câu: 老师縱我们不交作业。(Lǎoshī zòng wǒmen bù jiāo zuòyè.)

Phân tích: Câu này có nghĩa là “Giáo viên cho phép chúng tôi không nộp bài tập”. Cấu trúc ngữ pháp cho thấy sự cho phép từ giáo viên đối với học sinh.

Ví dụ 2 ví dụ tiếng Trung

Câu: cấu trúc ngữ pháp 他縱我自由旅行。(Tā zòng wǒ zìyóu lǚxíng.)

Phân tích: “Anh ấy đã cho phép tôi đi du lịch tự do” – Câu này thể hiện sự chấp thuận và mong muốn tự do của người nói khi đi du lịch.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo