1. Định Nghĩa Từ 入睡 (rù shuì)
Từ 入睡 (rù shuì) trong tiếng Trung có nghĩa là “sleep” hay “đi vào giấc ngủ”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả quá trình bắt đầu giấc ngủ. Có thể hiểu đơn giản, 入 (rù) có nghĩa là “vào” và 睡 (shuì) có nghĩa là “ngủ”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 入睡
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ 入睡 (rù shuì) rất đơn giản. Đây là một động từ ghép bao gồm hai phần.
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
- 入 (rù): động từ, có nghĩa là “vào”.
- 睡 (shuì): động từ, có nghĩa là “ngủ”.
Khi ghép lại, 入睡 (rù shuì) tạo thành một động từ chỉ hành động đi ngủ, cụ thể là “vào giấc ngủ”. Đây là cách sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
3. Đặt Câu Với Từ 入睡
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng 入睡 trong câu:
3.1. Ví Dụ 1
我晚上十点入睡。
Wǒ wǎnshàng shí diǎn rù shuì.
Hán Việt: Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.
3.2. Ví Dụ 2
他每天都很早入睡。
Tā měitiān dōu hěn zǎo rù shuì.
Hán Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đi ngủ rất sớm.
3.3. Ví Dụ 3
入睡前我喜欢听 nhạc。
Rù shuì qián wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.
Hán Việt: Trước khi đi ngủ, tôi thích nghe nhạc.
4. Tại Sao Nên Biết Về 入睡?
Biết cách sử dụng từ 入睡 (rù shuì) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Điều này rất quan trọng đối với những ai đang học tiếng Trung.
5. Kết Luận
Từ 入睡 (rù shuì) là một trong những từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, giúp mô tả hành động đi vào giấc ngủ. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn