DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 相傳 (xiāng chuán) Trong Tiếng Trung

相傳 (xiāng chuán) Là Gì?

Từ 相傳 (xiāng chuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “cái được truyền lại” hoặc “dùng để chỉ những gì được truyền miệng trong xã hội”, thường ám chỉ đến các thông tin, câu chuyện hoặc truyền thuyết được lưu giữ qua nhiều thế hệ. Đây là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và truyền thống của nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc.相傳

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 相傳

相傳 (xiāng chuán) là một từ có cấu trúc đơn giản với hai thành phần:

  • (xiāng): có nghĩa là “tương hỗ” hoặc “lẫn nhau”.
  • (chuán): có nghĩa là “truyền” hoặc “chuyển giao”.

Khi kết hợp lại với nhau, 相傳 không chỉ thể hiện việc truyền tải thông tin mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về sự kết nối giữa các thế hệ và các cá nhân trong một cộng đồng.

Ví Dụ Về Sử Dụng 相傳 Trong Câu

Câu Ví Dụ 1

在这座古城里,许多相傳的故事让人感到神秘。

Dịch nghĩa: Trong thành phố cổ này, nhiều câu chuyện được truyền lại khiến người ta cảm thấy huyền bí.

Câu Ví Dụ 2

这首歌是相傳的经典,每个人都可以听到。 ngữ pháp

Dịch nghĩa: Bài hát này là một tác phẩm cổ điển được truyền lại, ai cũng có thể nghe thấy.

Câu Ví Dụ 3

相傳这条河流是神灵的居所。

Dịch nghĩa: Có truyền thuyết rằng dòng sông này là nơi cư trú của các vị thần.

Kết Luận

Từ 相傳 (xiāng chuán) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc. Sự truyền lại các câu chuyện và thông tin từ thế hệ này sang thế hệ khác giữ một vai trò quan trọng trong việc gìn giữ văn hóa của một cộng đồng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo