DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “暑假” (shǔjià): Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Câu Ví Dụ

1. “暑假” (shǔjià) Là Gì?

Trong tiếng Trung, “暑假” (shǔjià) có nghĩa là “kỳ nghỉ hè”. Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian nghỉ học của sinh viên và học sinh trong mùa hè. Thời gian này thường kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, tùy thuộc vào từng khu vực và hệ thống giáo dục.

1.1. Tầm Quan Trọng của “暑假”

Kỳ nghỉ hè là thời điểm quan trọng để học sinh, sinh viên thư giãn, tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc du lịch. Đây cũng là cơ hội để các em thực hiện các dự án cá nhân, học thêm kỹ năng mới hoặc đơn giản là tận hưởng những ngày hè thư giãn bên gia đình và bạn bè.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “暑假”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “暑假” khá đơn giản. Từ này bao gồm hai ký tự: “暑” và “假”. Trong đó:

  • “暑” (shǔ): Có nghĩa là “nóng”. Đây là thuật ngữ thường chỉ về thời tiết nóng trong mùa hè.
  • “假” (jià): học tiếng Trung Nghĩa là “nghỉ” hoặc “nghỉ phép”. Thường dùng để chỉ thời gian không làm việc hoặc học tập.

Khi kết hợp lại, “暑假” mang nghĩa “nghỉ hè”, dùng để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi trong mùa hè.

3. Đặt Câu và Ví Dụ với Từ “暑假”

Dưới đây là vài câu ví dụ để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “暑假”:暑假

3.1. Ví dụ Câu Đơn Giản

例句 (Lìjù): 我们暑假要去旅行。(Wǒmen shǔjià yào qù lǚxíng.)

Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.

3.2. Ví dụ Câu Phức Tạp

例句 (Lìjù): 暑假期间,我计划去学习游泳。(Shǔjià qījiān, wǒ jìhuà qù xuéxí yóuyǒng.) shǔjià

Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ hè, tôi có kế hoạch học bơi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo