DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殘忍 (cán rěn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Đặt Câu

Giới thiệu về từ 殘忍 (cán rěn)

殘忍 (cán rěn) là một từ tiếng Trung mang nghĩa là độc ác, tàn nhẫn. Từ này thường được dùng để miêu tả những hành vi hay tính cách của người có hành động bạo lực, không thương xót.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 殘忍

Từ 殘忍 gồm có hai phần: 殘 và 忍.

1. Phần 1: 殘 (cán)

殘 có nghĩa là “còn lại” hay “tàn dư”. Trong ngữ cảnh này, nó thể hiện sự gìn giữ lại những thứ tàn ác.

2. Phần 2: 忍 (rěn)

忍 có nghĩa là “chịu đựng” hoặc “nhẫn nhịn”. Tuy nhiên, khi kết hợp với 殘, nó thể hiện sự tàn nhẫn không có sự tha thứ.

3. Cấu trúc kết hợp

Sự kết hợp của hai phần này tạo ra tính chất tàn nhẫn, đồng nghĩa với những hành vi không có tính nhân văn.

Ví dụ minh họa với 殘忍殘忍

1. Câu ví dụ

他对待动物的方式非常殘忍。 (Tā duì dài dòngwù de fāngshì fēicháng cán rěn.)

Dịch: Cách anh ấy đối xử với động vật rất tàn nhẫn.

2. Câu ví dụ 2

在战争中,很多人显示出殘忍的一面。 (Zài zhànzhēng zhōng, hěn duō rén xiǎnshì chū cánrěn de yīmiàn.)

Dịch: Trong chiến tranh, nhiều người thể hiện ra mặt tàn nhẫn của họ.

Kết luận

Từ 殘忍 (cán rěn) không chỉ đơn giản là một từ ngữ, mà nó phản ánh những giá trị về nhân ái và nhân văn trong xã hội. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo