DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 催 (cuī): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 催 (cuī) Là Gì?

Từ (cuī) trong tiếng Trung có nghĩa là “thúc giục”, “đôn đốc”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu người khác nhanh chóng thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoàn thành một công việc nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 催

Từ (cuī) thường được sử dụng trong các câu với cấu trúc như sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

催 + Đối tượng + Vật/Nhiệm vụ

Trong cấu trúc này, được dùng để chỉ hành động yêu cầu đối tượng tiến hành một công việc nào đó.

2.2. Ví dụ cụ thể

  • 他催我还书。(Tā cuī wǒ huán shū.) — Anh ấy thúc giục tôi trả sách.
  • 老板催我们完成项目。(Lǎobǎn cuī wǒmen wánchéng xiàngmù.) — Sếp thúc giục chúng tôi hoàn thành dự án.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 催

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ trong những tình huống khác nhau:

3.1. Trong công việc

在工作中,经理经常催员工提交报告。(Zài gōngzuò zhōng, jīnglǐ jīngcháng cuī yuángōng tíjiāo bàogào.) — Trong công việc, giám đốc thường thúc giục nhân viên nộp báo cáo.

3.2. Trong cuộc sống hàng ngày

我妈每天催我上学。(Wǒ mā měitiān cuī wǒ shàngxué.) — Mẹ tôi hàng ngày thúc giục tôi đến trường.

4. Kết Luận

Từ  ngữ pháp tiếng Trung (cuī) là một từ quan trọng trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt yêu cầu và thúc giục. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo