DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

肥 (féi) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Tổng Quan về Từ 肥 (féi)

Từ 肥 (féi) trong tiếng Trung Quốc mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng. Thường được dịch ra là “béo” hoặc “mập”, từ này không chỉ dùng để mô tả hình dáng cơ thể mà còn có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 肥 (féi)

Các loại từ liên quan

Từ 肥 (féi) là một tính từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.

Cách sử dụng

Khi sử dụng 肥, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu “他很肥” (tā hěn féi – Anh ấy rất béo), từ 肥 được dùng để mô tả chủ ngữ là “他” (tā – anh ấy).

Ví Dụ Câu Có Từ 肥 (féi)

Ví dụ cụ thể

  • 1. 这只猪很肥。(Zhè zhī zhū hěn féi.) – Con heo này rất béo. ý nghĩa 肥
  • 2. 他喜欢吃肥肉。(Tā xǐhuān chī féiròu.) – Anh ấy thích ăn thịt mỡ.
  • 3. 这个菜太肥了。(Zhège cài tài féi le.) – Món ăn này quá béo.

Giải thích ví dụ

Các ví dụ trên không chỉ đơn thuần sử dụng từ 肥 mà còn cho thấy cách mà từ này được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Từ này hơi mang chút cảm xúc, đôi khi được dùng để thể hiện sự thân mật hoặc dí dỏm về một món ăn hay một người nào đó.

Ứng Dụng Thực Tế của 肥 (féi)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà 肥 có thể được áp dụng trong những lĩnh vực khác nhau, từ thể hình, thực phẩm đến văn hóa. Trong ẩm thực, ví dụ như nói về các món ăn có chứa nhiều chất béo là điều thông dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ câu 肥
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo