Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 臉頰 (liǎn jiá), một từ vựng thú vị trong tiếng Trung. Bạn sẽ không chỉ nắm được nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.
1. 臉頰 (liǎn jiá) Là Gì?
Từ 臉頰 (liǎn jiá) trong tiếng Trung có nghĩa là “má”. Đây là một từ chỉ bộ phận trên khuôn mặt, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Khác với từ 臉 (liǎn) chỉ mặt nói chung, 臉頰 (liǎn jiá) cụ thể chỉ vùng má hai bên của khuôn mặt.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 臉頰
Sử dụng 臉頰 (liǎn jiá) trong câu thường không có gì phức tạp, và nó hoạt động như một danh từ. Cấu trúc ngữ pháp cụ thể có thể được thể hiện qua các ví dụ sau:
Ví dụ Câu Cụ Thể:
- 我临床看到他的脸颊上有一块红色的印记。 (Wǒ línchuáng kàn dào tā de liǎn jiá shàng yǒu yī kuài hóngsè de yìnjì.) – Tôi thấy trên má của anh ấy có một dấu đỏ.
- 她的脸颊在寒风中变得红彤彤的。 (Tā de liǎn jiá zài hánfēng zhōng biàn dé hóngtóngtóng de.) – Má của cô ấy trở nên hồng hào trong gió lạnh.
3. Một Số Ví Dụ Khác
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 臉頰 (liǎn jiá) để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách áp dụng từ này:
- 小孩用手捏了他的脸颊。 (Xiǎohái yòng shǒu niē le tā de liǎn jiá.) – Đứa trẻ đã véo má của anh ấy.
- 她的脸颊上泛起了一丝红晕。 (Tā de liǎn jiá shàng fàn qǐ le yī sī hóngyùn.) – Trên má của cô ấy nổi lên một chút hồng.
4. Kết Luận
Tóm lại, 臉頰 (liǎn jiá) là một từ vô cùng hữu ích trong tiếng Trung, thể hiện một bộ phận trên khuôn mặt. Hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn