DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手冊 (shǒu cè): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ “手冊 (shǒu cè)” có nghĩa là “sổ tay” hoặc “hướng dẫn”. Đây là một trong những từ vựng phổ biến mà bạn sẽ gặp trong nhiều tình huống khác nhau, từ giáo dục, kỹ thuật cho đến quản lý và chuyên môn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “手冊” và cách sử dụng nó trong câu. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. 手冊 Là gì?

“手冊 (shǒu cè)” được tạo thành từ hai ký tự: “手” (shǒu) có nghĩa là “tay” và “冊” (cè) có nghĩa là “cuốn sách” hoặc “sổ”. Khi kết hợp lại, “手冊” chỉ một loại tài liệu mà chúng ta thường sử dụng để ghi chép thông tin quan trọng, hướng dẫn hoặc quy trình.

Ví Dụ về Sử Dụng 手冊

  • 手冊可以帮助你更好地理解这项任务。 (Sổ tay có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiệm vụ này.)
  • 我们需要一本手册来提供详细的信息。 (Chúng tôi cần một cuốn sổ tay để cung cấp thông tin chi tiết.)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 手冊

Từ “手冊” được xem như một danh từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Đây là một từ ghép, điều này nghĩa là nó được tạo thành từ hai từ đơn lẻ. Cấu trúc của từ “手冊” có thể hiểu như sau:

2.1 Cách Phát Âm

Từ “手冊” được phát âm là “shǒu cè” với âm tiết rõ ràng. Trong đó, “手” có thanh điệu thứ ba (低声) và “冊” có thanh điệu thứ bốn (第四声).

2.2 Cách Sử Dụng trong Câu

Khi muốn sử dụng từ “手冊” ở trong câu, bạn có thể dùng nó làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 手册是学习的好帮手。 (Sổ tay là một trợ thủ tốt trong việc học.)
  • 请你把手册给我。 (Xin vui lòng đưa cho tôi cuốn sổ tay.)
  • 她找到了一个非常有用的手册。 (Cô ấy đã tìm thấy một cuốn sổ tay rất hữu ích.)

3. Cách Thức Đặt Câu với 手冊

Dưới đây là một số cách để đặt câu với từ “手冊” để bạn có thể dễ dàng áp dụng:

3.1 Đặt Câu Khẳng Định

Bạn có thể sử dụng “手冊” trong câu khẳng định như sau:

  • 这个手册太复杂了。 (Cuốn sổ tay này quá phức tạp.)

3.2 Đặt Câu Phủ Định

Câu phủ định sẽ diễn tả rằng điều gì đó không đúng hoặc không có:

  • 我没有找到手册。 (Tôi không tìm thấy cuốn sổ tay.)

3.3 Đặt Câu Nghi Vấn

Câu nghi vấn có thể giúp bạn tìm hiểu và làm rõ thêm:

  • 你看过这个手册吗? (Bạn đã xem cuốn sổ tay này chưa?)

4. Tầm Quan Trọng của 手冊 trong Cuộc Sống Hằng Ngày

手冊 là một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công việc, kỹ thuật và quản lý. Nó giúp cung cấp thông tin cần thiết và hướng dẫn người dùng một cách dễ dàng hơn. Từ sinh viên cho đến chuyên gia, tất cả đều có thể tận dụng lợi ích mà “手冊” mang lại.

5. Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về định nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “手冊 (shǒu cè)”. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại để lại ý kiến nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/手冊
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo