DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

理解提早 (tí zǎo): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1.提早 (tí zǎo) Là Gì?

提早 (tí zǎo) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “đến sớm” hoặc “sớm hơn so với thời gian dự kiến”. Từ này được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một hoạt động, nhiệm vụ nào đó trước thời hạn đã định. Mặc dù từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nó chủ yếu thường liên quan đến thời gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 提早

Từ 提早 được cấu thành từ hai âm tiết: 提 và 早. Dưới đây là phân tích ngữ pháp của từng từ:

2.1 Phân Tích Âm Tiết

  • 提 (tí): có nghĩa là “đề xuất”, “nâng cao”.
  • 早 (zǎo): có nghĩa là “sớm”.

2.2 Cấu Trúc Câu

Khi sử dụng 提早 trong câu, nó thường được đặt trước động từ. Ví dụ: “提早到达” (tí zǎo dào dá) có nghĩa là “đến sớm”. ngữ pháp tiếng Trung

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 提早

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 提早 trong câu:

3.1 Ví Dụ Câu

  • 我们应该提早到达机场,以便处理登记手续。
    (Wǒmen yīnggāi tí zǎo dào dá jīchǎng, yǐbiàn chǔlǐ dēngjì shǒuxù.)
    Nguyên văn: Chúng ta nên đến sân bay sớm để xử lý thủ tục đăng ký.
  • 如果你提早完成工作,我就会给你假期。
    (Rúguǒ nǐ tí zǎo wánchéng gōngzuò, wǒ jiù huì gěi nǐ jiàqī.)
    Nguyên văn: Nếu bạn hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ cho bạn một kỳ nghỉ.
  • 他总是提早起床,准备早饭。
    (Tā zǒng shì tí zǎo qǐchuáng, zhǔnbèi zǎofàn.)提早
    Nguyên văn: Anh ấy luôn dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo