DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

窩 (wō) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ và Đặt Câu

1. Giới thiệu về từ 窩 (wō)

Từ 窩 (wō) trong tiếng Trung có nghĩa là “tổ” hoặc “nơi trú ngụ”. Nó thường được sử dụng để chỉ các không gian ấm cúng mà con người hoặc động vật thường lui tới để nghỉ ngơi hoặc bảo vệ.

2. Ý nghĩa và cách sử dụng từ 窩 (wō)

2.1. Các nghĩa của từ 窩

Từ 窩 mang nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau như sau:

  • “Tổ” (nơi ở, nơi làm tổ của động vật)
  • “Chỗ ẩn náu” (nơi trú ngụ của con người)
  • Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để chỉ một không gian nhỏ, ấm cúng.

2.2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 窩

Trong tiếng Trung, 窩 (wō) thường được đặt trong cấu trúc câu như một danh từ. Nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc các câu mô tả tình huống cụ thể.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa

3.1. Ví dụ câu sử dụng từ 窩

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 窩 trong câu:

  • 这只鸟在树上有一个温暖的窩。
    Zhè zhī niǎo zài shù shàng yǒu yī gè wēnnuǎn de wō.
    (“Con chim này có một tổ ấm cúng trên cây.”)
  • 我家有一个小窩,非常舒服。 đặt câu
    Wǒ jiā yǒu yī gè xiǎo wō, fēicháng shūfú.
    (“Nhà tôi có một chỗ trú nhỏ, rất thoải mái.”)

3.2. Những lưu ý khi sử dụng từ 窩

Khi sử dụng từ 窩, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này xuất hiện, vì nó có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ wō

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo