DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

电报 (diàn bào) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong thế giới ngôn ngữ Trung Quốc, từ “电报 (diàn bào)” là một thuật ngữ quan trọng mà mỗi người học tiếng Trung nên nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ ý nghĩa của “电报” mà còn cả cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ.

電報 (diàn bào) Là gì?

Điện báo (电报) là một hình thức truyền thông mà qua đó thông điệp được gửi đi bằng điện năng. Nó đã từng là một phương pháp phổ biến trong thế kỷ 19 và 20 trước khi điện thoại và internet trở nên phổ biến. Từ “电报” trong tiếng Trung gồm hai thành phần: “电” (diàn) có nghĩa là điện và “报” (bào) có nghĩa là báo, thông báo. tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ điện báo

Các thành phần cấu tạo

Từ “电报” được tạo thành từ hai nét nghĩa khác nhau, làm nổi bật đặc tính của nó:

  • 电 (diàn): Điện, tượng trưng cho phương tiện truyền tải.
  • 报 (bào): Thông báo, biểu thị thông tin được truyền đạt.

Phân loại trong ngữ pháp

Trong tiếng Trung, “电报” có thể được phân loại là danh từ. Nó được sử dụng để chỉ một loại hình thức thông báo mà không cần thông qua sự giao tiếp trực tiếp. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản liên quan đến từ “电报”:

  • Câu khẳng định: 我收到了电报。 (Wǒ shōu dào le diàn bào.) – Tôi đã nhận được điện báo.
  • Câu phủ định: 我没收到电报。 (Wǒ méi shōu dào diàn bào.) – Tôi không nhận được điện báo.
  • Câu nghi vấn: 你收到电报了吗?(Nǐ shōu dào diàn bào le ma?) – Bạn đã nhận được điện báo chưa?

Ví dụ sử dụng từ 电报 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “电报” trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ 1:

昨天我给朋友发了一封电报。(Zuótiān wǒ gěi péngyǒu fā le yī fēng diàn bào.) – Hôm qua tôi đã gửi một bức điện báo cho bạn của mình.

Ví dụ 2:

如果有紧急情况,请通过电报联系我。(Rúguǒ yǒu jǐnjí qíngkuàng, qǐng tōngguò diàn bào liánxì wǒ.) – Nếu có tình huống khẩn cấp, hãy liên hệ với tôi qua điện báo.

Ví dụ 3:

电报是通讯历史上重要的工具。(Diàn bào shì tōngxùn lìshǐ shàng zhòngyào de gōngjù.) – Điện báo là một công cụ quan trọng trong lịch sử thông tin liên lạc.电报

Kết luận

Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về “电报 (diàn bào)”, bao gồm cả ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ. Việc hiểu rõ các từ và cụm từ trong tiếng Trung sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học tập. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo