Giới thiệu về từ ‘封建’
Từ ‘封建’ (fēng jiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘phong kiến’, thường được dùng để chỉ hệ thống xã hội và chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một số ít cá nhân, thường là những người có địa vị cao trong xã hội. Hệ thống phong kiến đã tồn tại ở nhiều nền văn minh trên thế giới, đặc biệt là Trung Quốc trong lịch sử.
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘封建’
Từ ‘封建’ được cấu thành từ hai chữ Hán: ‘封’ (fēng) và ‘建’ (jiàn).
Ý nghĩa của từng từ
- 封 (fēng): có nghĩa là ‘bế’, ‘khép lại’, hoặc ‘phong kín’.
- 建 (jiàn): có nghĩa là ‘xây dựng’ hoặc ‘thiết lập’.
Khi ghép lại, ‘封建’ có nghĩa là ‘xây dựng một hệ thống phong tỏa’, thể hiện sự kiểm soát và phân quyền trong một cấu trúc xã hội.
Cách sử dụng từ ‘封建’ trong câu
Câu ví dụ 1
在古代社会,封建制度影响着社会的每一个层面。
(Zài gǔdài shèhuì, fēngjiàn zhìdù yǐngxiǎng zhe shèhuì de měi yī gè céngmiàn.) (Trong xã hội cổ đại, hệ thống phong kiến ảnh hưởng đến mọi tầng lớp trong xã hội.)
Câu ví dụ 2
封建观念阻碍了社会的进步。
(Fēngjiàn guānniàn zǔ’ài le shèhuì de jìnbù.) (Quan niệm phong kiến cản trở sự tiến bộ của xã hội.)
Câu ví dụ 3
许多人认为,封建制度应该被彻底改革。
(Xǔduō rén rènwéi, fēngjiàn zhìdù yīnggāi bèi chèdǐ gǎigé.) (Nhiều người cho rằng, hệ thống phong kiến nên được cải cách triệt để.)
Kết luận
Từ ‘封建’ (fēng jiàn) không chỉ là một thuật ngữ xã hội mà còn là một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa của Trung Quốc. Hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của nó giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về các hệ thống xã hội cổ đại và những ảnh hưởng của chúng đến hiện tại.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn