DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

官場 (Guānchǎng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới thiệu về 官場 (Guānchǎng)

官場 (guān chǎng) là một từ tiếng Trung cực kỳ quan trọng, thường được dịch là “cục diện quan trường” hoặc “chốn quan trường”. Nó đề cập đến môi trường làm việc chính thức của các quan chức, những người làm trong bộ máy nhà nước hoặc các cơ quan hành chính.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 官場

2.1. Phân tích cấu tạo từ

Từ 官場 được tạo thành từ hai ký tự: ví dụ với 官場

  • 官 (guān): Nghĩa là “quan”, chỉ những người trong bộ máy chính quyền.
  • 場 (chǎng): Nghĩa là “địa điểm” hoặc “nơi chốn”, chỉ không gian nơi diễn ra một hoạt động nào đó.

2.2. Nghĩa kết hợp

Khi kết hợp lại, 官場 mang nghĩa là “nơi làm việc của các quan chức”, phản ánh sự phức tạp và đặc thù của môi trường hành chính. Nó không chỉ đơn giản là một nơi, mà còn là một thế giới với nhiều mối quan hệ, cạnh tranh và quyền lực.

3. Sử dụng 官場 trong câu

3.1. Ví dụ 1

在官場裡,他總是小心翼翼,避免與他人發生衝突。

(Tại quan trường, anh ấy luôn rất cẩn trọng, tránh xảy ra xung đột với người khác.)

3.2. Ví dụ 2

許多人對官場的運作感到疑惑。

(Nhiều người cảm thấy bối rối về cách thức hoạt động của quan trường.)

3.3. Ví dụ 3

官場的權力遊戲常常讓人感到無奈。

(Trò chơi quyền lực trong quan trường thường khiến người ta cảm thấy bất lực.)

4. Kết luận

官場 (guān chǎng) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn là một khái niệm phong phú phản ánh đời sống chính trị và xã hội trong môi trường hành chính. Việc hiểu rõ về 官場 sẽ giúp chúng ta không chỉ nắm bắt một phần văn hóa ngôn ngữ mà còn nhận thức được những khía cạnh xã hội phức tạp hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ với 官場

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo