DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

跡象 (jī xiàng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của Từ跡象

跡象 (jī xiàng) trong tiếng Trung có nghĩa là dấu hiệu, tín hiệu hoặc biểu hiện. Từ này thường được dùng để chỉ những gì mà người ta có thể quan sát được để đánh giá tình hình, sự việc hoặc một tình trạng nào đó. Ví dụ, khi có một dấu hiệu bất thường trong kinh tế, người ta có thể nói rằng có跡象 cho thấy sự suy giảm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ跡象

Cấu trúc ngữ pháp của跡象 rất đơn giản. Từ này được sử dụng như một danh từ và thường xuất hiện trong các câu mô tả hoặc diễn giải. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

2.1. Sử Dụng跡象 Như Một Danh Từ Chính

Trong trường hợp này,跡象 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ:

  • 经济发展有良好的跡象。(Jīngjì fāzhǎn yǒu liánghǎo de jī xiàng.) – Sự phát triển kinh tế có những dấu hiệu tốt.
  • 天气的跡象很不稳定。(Tiānqì de jīxiàng hěn bù wěndìng.) – Dấu hiệu thời tiết rất không ổn định.

2.2. Kết Hợp跡象 Với Các Từ Khác

跡象 có thể kết hợp với các từ như “有” (yǒu – có), “出现” (chūxiàn – xuất hiện), “显示” (xiǎnshì – hiển thị) để tạo ra các cấu trúc ngữ pháp phong phú. Ví dụ:

  • 出现跡象说明这个问题严重。(Chūxiàn jīxiàng shuōmíng zhège wèntí yánzhòng.) – Sự xuất hiện của dấu hiệu cho thấy vấn đề này nghiêm trọng.
  • 调查显示经济跡象回升。(Diàochá xiǎnshì jīngjì jīxiàng huíshēng.) – Cuộc khảo sát cho thấy dấu hiệu kinh tế đã hồi phục.

3. Cách Sử Dụng跡象 Trong Câu

Để sử dụng跡象 một cách hiệu quả trong câu, chúng ta cần phải lưu ý đến ngữ cảnh của sự việc mà mình đang mô tả.

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng跡象

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng dấu hiệu跡象 trong văn phong hàng ngày:跡象

  • 专家说,股市跡象可能在下周会有所改变。(Zhuānjiā shuō, gǔshì jīxiàng kěnéng zài xià zhōu huì yǒu suǒ gǎibiàn.) – Các chuyên gia cho biết, dấu hiệu của thị trường chứng khoán có thể sẽ thay đổi vào tuần tới.
  • 如果有明显的跡象,就需要立刻采取行动。(Rúguǒ yǒu míngxiǎn de jīxiàng, jiù xūyào lìkè cǎiqǔ xíngdòng.) – Nếu có dấu hiệu rõ ràng, cần phải ngay lập tức hành động.

4. Tóm Tắt

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về跡象 (jī xiàng), ý nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu. Điều quan trọng là nhận biết và hiểu rõ ngữ nghĩa cũng như ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo