DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Nhìn Thấu Khái Niệm ‘妥協 (tuǒ xié)’ – Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

1. 妥協 (tuǒ xié) là gì?

妥協 (tuǒ xié) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “thỏa hiệp”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà các bên liên quan đạt được sự đồng thuận thông qua sự chấp nhận lẫn nhau. Trong xã hội hiện đại, thỏa hiệp có thể được coi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hòa bình và sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘妥協’

Từ ‘妥協’ bao gồm hai thành phần:

  • 妥 (tuǒ): nghĩa là “thỏa mãn”, “chấp nhận”.
  • 協 (xié): nghĩa là “hợp tác”, “hợp sức”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ này thường được sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ, có thể đi kèm với các giới từ để chỉ rõ các bên thỏa hiệp hoặc điều kiện thỏa hiệp.

2.1. Ví dụ cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, ‘妥協’ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú. Một vài cấu trúc phổ biến bao gồm:

  • 与…妥協 (yǔ… tuǒ xié): thỏa hiệp với…
  • 在…上妥協 (zài… shàng tuǒ xié): thỏa hiệp trên lĩnh vực…

3. Ví dụ câu sử dụng từ ‘妥協’

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ ‘妥協’ trong câu:

3.1. Ví dụ 1

我们需要与对方妥協,这样才能找到解决方案。 từ vựng

(Wǒmen xūyào yǔ duìfāng tuǒxié, zhèyàng cáinéng zhǎodào jiějué fāng’àn.)

Tiếng Việt: Chúng ta cần thỏa hiệp với bên kia để tìm ra giải pháp.

3.2. Ví dụ 2

在这个问题上,我们必须妥協一些原则。

(Zài zhège wèntí shàng, wǒmen bìxū tuǒxié yīxiē yuánzé.)

Tiếng Việt: Về vấn đề này, chúng ta phải thỏa hiệp một số nguyên tắc.

3.3. Ví dụ 3

如果你想要和平,你必须学会妥協。

(Rúguǒ nǐ xiǎng yào hépíng, nǐ bìxū xuéhuì tuǒxié.)

Tiếng Việt: Nếu bạn muốn hòa bình, bạn phải học cách thỏa hiệp. tuǒ xié

4. Tầm quan trọng của việc thỏa hiệp

Thỏa hiệp, hay ‘妥協’, không chỉ là một khái niệm trong ngôn ngữ mà còn là một phần quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp. Việc thỏa hiệp giúp xây dựng sự hiểu biết và lòng tin giữa các bên, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong mọi mối quan hệ.

5. Kết luận

Như vậy, ‘妥協 (tuǒ xié)’ không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà nó còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự hợp tác và đồng thuận trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ ‘妥協’ cũng như cách sử dụng của nó trong ngữ pháp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo