1. Định Nghĩa Từ 車輛
Từ “車輛” (chē liàng) trong tiếng Trung nghĩa là “phương tiện giao thông” hoặc “xe cộ”. Đây là một từ ghép, trong đó “車” (chē) có nghĩa là “xe” và “輛” (liàng) là một đơn vị đo lường cho xe cộ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến giao thông và phương tiện di chuyển.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 車輛
Cấu trúc của từ “車輛” là một từ ghép bao gồm hai thành phần chính:
- 車 (chē): Từ này mang nghĩa là “xe”, có thể chỉ các loại phương tiện khác nhau như ô tô, xe máy, tàu hỏa, v.v.
- 輛 (liàng): Đây là một lượng từ chỉ số nhiều dành riêng cho xe cộ, tương tự như “chiếc” trong tiếng Việt.
Cách sử dụng từ “車輛” trong câu là không thay đổi, vì nó là một danh từ đơn. Ví dụ: 我有三輛車輛 (wǒ yǒu sān liàng chē liàng) nghĩa là “Tôi có ba chiếc xe”.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 車輛 Trong Các Câu
3.1 Ví dụ 1
這些車輛在道路上行駛。(Zhèxiē chē liàng zài dào lù shàng xíng shǐ.)
Nghĩa: Những phương tiện này đang di chuyển trên đường.
3.2 Ví dụ 2
我需要停這輛車輛。(Wǒ xū yào tíng zhè liàng chē liàng.)
Nghĩa: Tôi cần đậu chiếc xe này.
3.3 Ví dụ 3
交通部門需要管理所有車輛。(Jiāotōng bùmén xūyào guǎnlǐ suǒyǒu chē liàng.)
Nghĩa: Bộ Giao thông cần quản lý tất cả các phương tiện giao thông.
4. Tổng Kết
Từ “車輛” (chē liàng) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn thể hiện văn hóa giao thông phong phú trong xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn