DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

擋 (dǎng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Ý Nghĩa Của Từ 擋 (dǎng)

擋 (dǎng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “ngăn”, “cản”, hoặc “đỡ”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn một cái gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, gió, hoặc một vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này rất phổ biến và có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 擋

擋 (dǎng) thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể đi kèm với các thành phần khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn. Cấu trúc phổ biến nhất khi dùng 擋 là:

2.1. Cấu trúc cơ bản

主語 + 擋 + 對象

Ví dụ: 他擋住了風 (Tā dǎng zhù le fēng) – Anh ấy đã ngăn gió lại.
擋

2.2. Cấu trúc với trợ động từ

擋 có thể được sử dụng kết hợp với trợ động từ để diễn đạt những sắc thái khác nhau:

主語 + 能/可以 + 擋 + 對象

Ví dụ: 他能擋住這些風 (Tā néng dǎng zhù zhèxiē fēng) – Anh ấy có thể ngăn những cơn gió này.

3. Ví Dụ Sử Dụng 擋 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa việc sử dụng từ 擋 trong câu:

3.1. Trong bối cảnh hàng ngày

Ví dụ 1: 遮陽傘可以擋住太陽的光 (Zhē yángsǎn kěyǐ dǎng zhù tàiyáng de guāng) – Dù che nắng có thể ngăn ánh sáng mặt trời.

3.2. Trong bối cảnh giao thông

Ví dụ 2: 這輛車在擋路 (Zhè liàng chē zài dǎng lù) – Chiếc xe này đang cản đường.
 tiếng Trung

3.3. Trong bối cảnh bảo vệ

Ví dụ 3: 她用手擋住了頭 (Tā yòng shǒu dǎng zhù le tóu) – Cô ấy dùng tay để che đầu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566擋
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo